검색어: prodigal (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

prodigal

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

prodigal son returned.

베트남어

Đứa con trai hoang đàng đã trở về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal son returns.

베트남어

không ngờ đứa con trai hào phóng đã trở về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal sons return!

베트남어

những đứa con hoang đàng trở lại!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well...the "prodigal brother"!

베트남어

À, người em hoang toàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the prodigal child returns.

베트남어

Đứa con hoang trở về thiên thần không cánh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal sons return. eh?

베트남어

những đứa con hoang đàng trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

like the prodigal, you will return.

베트남어

như đứa con hoang đã trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've found my prodigal son.

베트남어

tôi đã tìm thấy đứa con hư đốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal son always returns home.

베트남어

Đứa con hoang luôn quay trở về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what brings the prodigal son here to me?

베트남어

Điều gì đã mang đứa con hoang đàng này đến gặp tôi vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a miserly father makes a prodigal son.

베트남어

cha hà tiện sinh con hoang phí.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

like the prodigal son, ma'am, i have fallen.

베트남어

như đứa con ngang tàng, thưa bà, tôi đã sa ngã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the prodigal returneth from a fate worse than death!

베트남어

kẻ hoang toàng trở về từ một số phận còn tệ hơn cái chết!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

return of the prodigal, back to the land of the living.

베트남어

sự trở lại của công tử, về với vùng đất sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am told that you are very nearly a prodigal student, knowing almost instantly if someone is feeling.

베트남어

ta được nghe nói về anh là một chiến sĩ nhạy bén, sắc sảo, nhận biết ngay tức khắc khi ai đó có cảm xúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

howard stark's lifelong friend and ally, obadiah stane, steps in to help fill the gap left by the legendary founder, until, at age 21, the prodigal son returns and is anointed the new ceo of stark industries.

베트남어

obadiah stane, đồng minh và là bạn thân tình của howard stark, đã đứng lên giúp lấp khoảng trống mà nhà sáng chế huyền thoại để lại, đến năm 21 tuổi, người con trai trở về... và lập tức được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành tập đoàn stark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,753,910,215 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인