검색어: reubenites (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

reubenites

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

then joshua called the reubenites, and the gadites, and the half tribe of manasseh,

베트남어

bấy giờ, giô-suê gọi người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

adina the son of shiza the reubenite, a captain of the reubenites, and thirty with him,

베트남어

a-đi-na, con trai của si-xa, người ru-bên, làm trưởng dòng ru-bên, và có ba mươi binh chiến ở với người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and to the reubenites, and to the gadites, and to half the tribe of manasseh, spake joshua, saying,

베트남어

giô-suê cũng nói cùng người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

beerah his son, whom tilgath-pilneser king of assyria carried away captive: he was prince of the reubenites.

베트남어

con trai của ba-anh là bê-ê-ra, bị tiếc-lát-phin-nê-se, vua nước a-si-ri, bắt làm phu tù; người vốn làm trưởng tộc trong chi phái ru-bên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

with whom the reubenites and the gadites have received their inheritance, which moses gave them, beyond jordan eastward, even as moses the servant of the lord gave them;

베트남어

người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se đã lãnh bởi môi-se phần sản nghiệp mình ở bên kia sông giô-đanh về phía đông, y như môi-se, tôi tớ Ðức giê-hô-va, đã phát cho chúng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and unto the reubenites and unto the gadites i gave from gilead even unto the river arnon half the valley, and the border even unto the river jabbok, which is the border of the children of ammon;

베트남어

về người ru-bên và người gát, ta cho phần ga-la-át có ranh ở giữa khe aït-nôn cho đến khe gia-bốt, là giới hạn của con cháu am-môn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

them did moses the servant of the lord and the children of israel smite: and moses the servant of the lord gave it for a possession unto the reubenites, and the gadites, and the half tribe of manasseh.

베트남어

môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, và dân y-sơ-ra-ên đánh bại chúng nó; rồi môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, ban địa phận chúng nó cho người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se làm sản nghiệp.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and on the other side of jordan, of the reubenites, and the gadites, and of the half tribe of manasseh, with all manner of instruments of war for the battle, an hundred and twenty thousand.

베트남어

còn về ru-bên, gát, và về nửa chi phái mê-na-se ở bên kia sông giô-đanh, có mười hai vạn người cầm các thứ binh khí sẵn ra trận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and this land, which we possessed at that time, from aroer, which is by the river arnon, and half mount gilead, and the cities thereof, gave i unto the reubenites and to the gadites.

베트남어

vậy, trong lúc đó, chúng ta chiếm lấy xứ nầy. ta cho người ru-bên và người gát từ xứ a-rô -e, ở trên khe aït-nôn và phân nửa núi ga-la-át, cùng các thành của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and his brethren, men of valour, were two thousand and seven hundred chief fathers, whom king david made rulers over the reubenites, the gadites, and the half tribe of manasseh, for every matter pertaining to god, and affairs of the king.

베트남어

các anh em của giê-ri-gia, đều là tay mạnh dạn, số được hai ngàn bảy trăm người, làm trưởng tộc; vua Ða-vít lập chúng trên người ru-bên, và người gát, và trên nửa chi phái mê-na-se, đặng cai trị các việc của Ðức chúa trời và việc của vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,791,668 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인