전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
am single
tôi độc thân còn bạn
마지막 업데이트: 2020-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
single file.
hàng một.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
single father
mẹ đơn thân
마지막 업데이트: 2022-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i tagged him.
anh đã đánh dấu hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i’m single
tôi độc thân
마지막 업데이트: 2022-12-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
i'm single.
tôi sống độc thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm single!
tôi vẫn độc thân!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he's single!
- Ông ta vẫn còn độc thân!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he is automatically tagged
có vẻ mr go đã không về kịp trọng tài sắp sửa phán quyết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he actually tagged me.
hắn bắn ta thật chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
single file, single file.
single file, single file. theo hàng một , theo hàng một .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* flickr tagged images.
* flickr tagged images.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tagged image file format
dạng thức tập tin ảnh có thẻ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i got tagged in the leg.
tôi bị bắn trúng chân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i tagged a couple of cops.
tôi bỏ theo sau đám cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: