전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
strap in.
ngồi yên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
strap it!
buộc lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- strap in.
- thắt dây vào đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time to strap up boys!
bọn mày, đến lúc ra tay rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
strap clamp
kẹp kiểu vòng
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
strap her in.
buộc cô ta vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grab the strap!
nắm lấy dây đai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- the bag strap.
- quai túi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
better strap in.
thắt dây đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a handbag strap?
một chiếc quai túi xách?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rather than the strap.
hình phạt khác là roi da.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
does the strap adjust?
-ngài thích nó chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the strap's busted.
- quai mũ bung kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
better strap yourself in.
anh trở lại chỗ ngồi được chứ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just strap yourself in, go.
sao vậy ạ? - con cứ vào xe đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grab hold of that strap and pull.
nắm chặt cái đai đó và kéo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all right, pull that strap down.
kéo chặt vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all right, everybody, strap in!
Được rồi, mọi người, thắt dây an toàn vào!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
has anyone seen my camera strap?
có ai thấy cái dây đeo máy chụp hình của tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he was waiting with a razor strap.
anh ấy chờ em với 1 cái bẫy thỏ. chân em trầy hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: