검색어: scalpitio (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

sibilo di frusta, fracasso di ruote, scalpitio di cavalli, cigolio di carri

베트남어

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore aveva fatto udire nell'accampamento degli aramei rumore di carri, scalpitio di cavalli e chiasso di un grande esercito. essi si erano detti l'un l'altro: «ecco, il re di israele ha assoldato contro di noi i re degli hittiti e i re dell'egitto per assalirci»

베트남어

vì chúa đã khiến trại quân sy-ri nghe tiếng xe, ngựa và tiếng đạo binh lớn; nên nỗi dân sy-ri nói với nhau rằng: kìa, vua y-sơ-ra-ên đã mướn vua dân hê-tít và vua Ê-díp-tô đặng hãm đánh chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,877,201,536 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인