검색어: vogliono (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

vogliono

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

figlio mio, se i peccatori ti vogliono traviare, non acconsentire

베트남어

hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io sono per la pace, ma quando ne parlo, essi vogliono la guerra

베트남어

tôi muốn sự hòa bình; nhưng khi tôi nói đến, chúng nó bèn muốn sự giặc giã.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

altri odiano la luce, non ne vogliono riconoscere le vie né vogliono batterne i sentieri

베트남어

cũng có kẻ khác thù nghịch với ánh sáng; không biết đạo của ánh sáng, và chẳng đi trong con đường nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

nelle tenebre forzano le case, di giorno se ne stanno nascosti: non vogliono saperne della luce

베트남어

Ðương đêm tối tăm chúng nó khoét nhà, ban ngày lại rút ẩn mất; chúng nó chẳng biết ánh sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

legano infatti pesanti fardelli e li impongono sulle spalle della gente, ma loro non vogliono muoverli neppure con un dito

베트남어

bọn ấy buộc những gánh nặng khó chịu, để trên vai người ta, còn mình thì không muốn động ngón tay vào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

tiene traccia delle applicazioni che vogliono usare il protocollo di notifica dello stato basato su d-bus. name

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma gli israeliti non vogliono ascoltar te, perché non vogliono ascoltar me: tutti gli israeliti sono di dura cervice e di cuore ostinato

베트남어

nhưng nhà y-sơ-ra-ên chẳng nghe ngươi, vì nó không muốn nghe ta; bởi chưng cả nhà y-sơ-ra-ên đều cứng trán cứng lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

essi sanno pure da tempo, se vogliono renderne testimonianza, che, come fariseo, sono vissuto nella setta più rigida della nostra religione

베트남어

ví bằng họ muốn làm chứng về việc nầy, thì biết từ lâu ngày rồi, tôi là người pha-ri-si, theo phe đó, rất là nghiêm hơn trong đạo chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al contrario coloro che vogliono arricchire, cadono nella tentazione, nel laccio e in molte bramosie insensate e funeste, che fanno affogare gli uomini in rovina e perdizione

베트남어

còn như kẻ muốn nên giàu có, ắt sa vào sự cám dỗ, mắc bẫy dò, ngã trong nhiều sự tham muốn vô lý thiệt hại kia, là sự làm đắm người ta vào sự hủy diệt hư mất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

guai a voi, scribi e farisei ipocriti, che chiudete il regno dei cieli davanti agli uomini; perché così voi non vi entrate, e non lasciate entrare nemmeno quelli che vogliono entrarc

베트남어

khốn cho các ngươi, thầy thông giáo và người pha-ri-si, là kẻ giả hình! vì các ngươi đóng nước thiên đàng trước mặt người ta; các ngươi không vào đó bao giờ, mà có ai muốn vào, thì lại ngăn trở.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

incuterò terrore negli elamiti davanti ai loro nemici e davanti a coloro che vogliono la loro vita; manderò su di essi la sventura, la mia ira ardente. parola del signore. manderò la spada a inseguirli finché non li avrò sterminati

베트남어

ta sẽ làm cho người Ê-lam kinh hãi trước mặt kẻ thù nghịch và kẻ đòi mạng chúng nó. Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ khiến sự tai hại, tức thạnh nộ phừng phừng của ta, đổ xuống trên chúng nó; và sai gươm theo sau, cho đến chừng nào ta hủy diệt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

attenzione: se in futuro si vogliono aggiungere altri dati/file al volume esterno, andrebbe creato un volume ignoto più piccolo.si è sicuri di voler continuare con la dimensione specificata?

베트남어

warning: if you want to be able to add more data/files to the outer volume in future, you should consider choosing a smaller size for the hidden volume.are you sure you want to continue with the size you specified?

마지막 업데이트: 2012-06-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,915,830 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인