검색어: berkumpullah (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

berkumpullah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

berkumpullah, hai anak-anak yakub, dengarlah israel, ayahmu

베트남어

hỡi các con trai gia-cốp, hãy hội lại mà nghe; nghe lời y-sơ-ra-ên, cha của các con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

berkumpul di yerusalem. maka berkumpullah mereka pada bulan tiga dalam tahun kelima belas pemerintahan asa

베트남어

tháng ba năm mười lăm đời a-sa, chúng nhóm hiệp tại giê-ru-sa-lem;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

besoknya berkumpullah semua kepala kaum, para imam dan orang-orang lewi, lalu pergi kepada ezra untuk mempelajari ajaran-ajaran hukum tuhan

베트남어

qua ngày thứ hai, các trưởng tộc của cả dân sự, những thầy tế lễ, và người lê-vi, đều nhóm lại bên e-xơ-ra, là người thông giáo, đặng chú ý nghe các lời của luật pháp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sekali peristiwa berkumpullah pohon-pohon hendak memilih raja untuk mereka. maka berkatalah mereka kepada pohon zaitun, 'jadilah raja kami.

베트남어

các cây cối đều đi đặng xức dầu cho một vua cai trị chúng nó. chúng nó nói cùng cây ô-li-ve rằng: hãy cai trị chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kumpulan acak:

베트남어

random pool:

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,310,934 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인