검색어: berpegang (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

berpegang

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

aku mau berpegang pada hukum-mu, untuk selama-lamanya

베트남어

tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku tetap berpegang kepada kepatuhanku, dan hati nuraniku pun bersih selalu

베트남어

tôi giữ chặt sự công bình mình, không rời bỏ nó; trọn đời tôi, lòng tôi sẽ chẳng cáo trách tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sebelum dihukum, aku menyimpang, sekarang aku berpegang pada perintah-mu

베트남어

trước khi chưa bị hoạn nạn, thì tôi lầm lạc; nhưng bây giờ tôi gìn giữ lời chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

orang yang berpegang teguh pada hikmat akan mengalami hidup yang sejati dan bahagia

베트남어

nó là cây sự sống cho ai nắm lấy nó; người nào cầm giữ nó đều được phước hạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mereka tidak setia kepada-nya dan tidak berpegang pada perjanjian-nya

베트남어

vì lòng chúng nó chẳng khắn khít cùng ngài, chúng nó cũng không trung tín trong sự giao ước ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

yang kujanjikan dengan sumpah akan kutepati, untuk berpegang pada keputusan-mu yang adil

베트남어

tôi đã thề gìn giữ mạng lịnh công bình của chúa, và cũng đã làm theo sự thề ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku berseru kepada-mu; selamatkanlah aku, aku mau berpegang pada peraturan-mu

베트남어

tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

bagi orang yang berpegang pada perjanjian-nya, dan dengan setia melakukan perintah-nya

베트남어

tức là cho người nào giữ giao ước ngài, và nhớ lại các giềng mối ngài đặng làm theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mereka harus berpegang teguh dengan hati nurani yang murni pada ajaran kepercayaan kristen yang sudah dinyatakan oleh allah

베트남어

nhưng phải lấy lương tâm thanh sạch giữ lẽ mầu nhiệm của đức tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

hendaklah kita berpegang teguh pada harapan yang kita akui, sebab allah bisa dipercayai dan ia akan menepati janji-nya

베트남어

hãy cầm giữ sự làm chứng về điều trông cậy chúng ta chẳng chuyển lay, vì Ðấng đã hứa cùng chúng ta là thành tín.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kalau kalian berpegang teguh pada apa yang saya beritakan itu, maka kabar baik itu menyelamatkan kalian; kecuali kalau saudara percaya tanpa pengertian

베트남어

và nhờ đạo ấy, anh em được cứu rỗi, miễn là anh em giữ lấy y như tôi đã giảng cho; bằng không, thì anh em dầu có tin cũng vô ích.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

apa yang dikatakan oleh nabi itu memang benar. itu sebabnya engkau harus menegur mereka dengan tegas; supaya mereka tetap berpegang pada ajaran yang bena

베트남어

lời chứng ấy quả thật lắm. vậy hãy quở nặng họ, hầu cho họ có đức tin vẹn lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

itulah sebabnya kita harus lebih sungguh-sungguh berpegang pada ajaran-ajaran yang sudah kita dengar, supaya kita jangan meninggalkan kepercayaan kita

베트남어

vậy nên, chúng ta phải càng giữ vững lấy điều mình đã nghe e kẻo bị trôi lạc chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

berjuanglah dengan berpegang pada kepercayaan yang benar dan dengan hati nurani yang suci. ada orang-orang yang tidak peduli akan suara hati nuraninya, sehingga hancurlah kepercayaan mereka

베트남어

cầm giữ đức tin và lương tâm tốt. mấy kẻ đã chối bỏ lương tâm đó, thì đức tin họ bị chìm đắm:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

itulah sebabnya kita harus berpegang teguh pada pengakuan kepercayaan kita. sebab kita mempunyai imam agung yang besar, yang sudah masuk sampai ke depan allah--dialah yesus anak allah

베트남어

Ấy vậy, vì chúng ta có thầy tế lễ thượng phẩm lớn đã trải qua các từng trời, tức là Ðức chúa jêsus, con Ðức chúa trời, thì hãy bền giữ đạo chúng ta đã nhận tin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

orang yang tidak berpegang pada ajaran kristus, melainkan menyimpang dari apa yang diajarkan oleh kristus, orang itu tidak mempunyai allah. orang yang tetap di dalam ajaran kristus, berarti mempunyai baik allah bapa maupun anak

베트남어

hễ ai đi dông dài, chẳng bền lòng theo đạo Ðấng christ, thì người ấy không có Ðức chúa trời. còn ai bền lòng trong đạo ấy, thì người đó có Ðức chúa cha và Ðức chúa con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia harus berpegang teguh pada ajaran yang dapat dipercaya, seperti yang sudah diajarkan kepadanya. dengan demikian ia sanggup menasihati orang berdasarkan ajaran yang benar, dan menunjukkan kesalahan orang-orang yang menentangnya

베트남어

hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

nasihatilah orang laki-laki yang tua, supaya mereka menahan diri, bijaksana dan hidup sebagai orang yang patut dihormati. mereka harus juga berpegang pada ajaran yang benar dari allah, mengasihi dengan sempurna dan menderita dengan tabah

베트남어

khuyên những người già cả phải tiết độ, nghiêm trang, khôn ngoan, có đức tin, lòng yêu thương và tánh nhịn nhục vẹn lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"jangan pegang aku," kata yesus kepadanya, "karena aku belum naik kepada bapa. tetapi pergilah kepada saudara-saudara-ku, dan beritahukanlah kepada mereka bahwa sekarang aku naik kepada bapa-ku dan bapamu, allah-ku dan allahmu.

베트남어

Ðức chúa jêsus phán rằng: chớ rờ đến ta; vì ta chưa lên cùng cha! nhưng hãy đi đến cùng anh em ta, nói rằng ta lên cùng cha ta và cha các ngươi, cùng Ðức chúa trời ta và Ðức chúa trời các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,764,856,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인