검색어: menungganginya (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

menungganginya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

yesus mendapat seekor keledai muda, dan menungganginya. maka terjadilah yang tertulis dalam alkitab

베트남어

Ðức chúa jêsus gặp một con lừa con, bèn lên cỡi, y như lời chép rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sekarang aku atas nama raja asyur berani bertaruh bahwa kalau kamu diberi dua ribu ekor kuda, pasti kamu tidak akan punya orang sebanyak itu untuk menungganginya

베트남어

vậy bây giờ, hãy đưa con tin cho chủ ta, là vua a-si-ri. nếu ngươi tìm được đủ lính kỵ, thì ta sẽ cấp cho hai ngàn con ngựa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

sekarang atas nama raja asyur aku berani bertaruh bahwa kalau kamu diberi 2.000 ekor kuda, pasti kamu tidak akan punya orang sebanyak itu untuk menungganginya

베트남어

thế thì, ngươi hãy đánh cuộc với chủ ta, là vua a-si-ri. ta sẽ giao cho ngươi hai ngàn con ngựa, nếu ngươi tìm được quân kỵ để cỡi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"jangan takut, putri sion! lihatlah rajamu datang, menunggang seekor keledai muda!

베트남어

hỡi con gái thành si-ôn, chớ sợ chi, nầy, vua ngươi đến, cỡi trên lừa con của lừa cái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,578,797 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인