검색어: merarijevaca (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

merarijevaca

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

to je popis merarijevaca što su ga sastavili mojsije i aron na zapovijed koju je jahve dao mojsiju.

베트남어

Ðó là những người về các họ hàng con cháu mê-ra-ri đã bị kê sổ. môi-se và a-rôn lấy bộ dân, y theo mạng của Ðức giê-hô-va đã cậy môi-se truyền dạy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

to je služba rodova merarijevaca u svemu što imaju èiniti u Šatoru sastanka pod vodstvom itamara, sina sveæenika arona."

베트남어

Ðó là hết thảy việc của các họ hàng mê-ra-ri, về những công việc trong hội mạc mà họ phải làm ở dưới quyền cai trị của y-tha-ma, con trai thầy tế lễ a-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ovo je popis levijevaca, po njihovim rodovima: od geršona rod geršonovaca; od kehata rod kehatovaca i od merarija rod merarijevaca.

베트남어

nầy là người lê-vi mà người ta tu bộ lại, tùy theo họ hàng mình: do nơi ghẹt-sôn sanh ra họ ghẹt-sôn; do nơi kê-hát sanh ra họ kê-hát; do nơi mê-ra-ri sanh ra họ mê-ra-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,481,394 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인