검색어: visinama (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

visinama

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

tko je kao jahve, bog naš, koji u visinama stoluje

베트남어

ai giống như giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi? ngôi ngài ở trên cao;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

aleluja! hvalite jahvu s nebesa, hvalite ga u visinama!

베트남어

ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

blagoslovljeno kraljevstvo oca našega davida koji dolazi! hosana u visinama!"

베트남어

phước cho nước đến, là nước vua Ða-vít, tổ phụ chúng ta! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"gospodstvo i strah u njegovoj su ruci i on stvara mir u svojim visinama.

베트남어

quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

jaèi od glasova voda golemih, silniji od bijesnoga mora: silan je jahve u visinama.

베트남어

Ðức giê-hô-va ở nơi cao có quyền năng hơn tiếng nước lớn, hơn các lượn sóng mạnh của biển

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"blagoslovljen kralj, onaj koji dolazi u ime gospodnje! na nebu mir! slava na visinama!"

베트남어

mà nói rằng: Ðáng ngợi khen vua nhơn danh chúa mà đến! bình an ở trên trời, và vinh hiển trên các nơi rất cao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

on, koji je odsjaj slave i otisak biæa njegova te sve nosi snagom rijeèi svoje, pošto oèisti grijehe, sjede zdesna velièanstvu u visinama;

베트남어

con là sự chói sáng của sự vinh hiển Ðức chúa trời và hình bóng của bổn thể ngài, lấy lời có quyền phép ngài nâng đỡ muôn vật; sau khi con làm xong sự sạch tội, bèn ngồi bên hữu Ðấng tôn nghiêm ở trong nơi rất cao,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

mnoštvo pak pred njim i za njim klicaše: "hosana sinu davidovu! blagoslovljen onaj koji dolazi u ime gospodnje! hosana u visinama!"

베트남어

Ðoàn dân đi trước và theo sau đều kêu lên rằng: hô-sa-na con vua Ða-vít! Ðáng khen ngợi cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,761,003,441 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인