검색어: amalequitas (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

amalequitas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

depois saul feriu os amalequitas desde havilá até chegar a sur, que está defronte do egito.

베트남어

sau-lơ đánh a-ma-léc từ ha-vi-la cho đến su-rơ, đối ngang xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

assim recobrou davi tudo quanto os amalequitas haviam tomado; também libertou as suas duas mulheres.

베트남어

Ða-vít thâu lại mọi vật dân a-ma-léc đã cướp lấy, và cũng giải cứu hai vợ mình nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e, matando o restante dos amalequitas, que havia escapado, ficaram habitando ali até o dia de hoje.

베트남어

chúng đánh người a-ma-léc còn sót lại, rồi ở đó cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

eglom, unindo a si os amonitas e os amalequitas, foi e feriu a israel, tomando a cidade das palmeiras.

베트남어

vậy, Éc-lôn nhóm hiệp chung quanh mình dân am-môn và dân a-ma-léc, kéo đi đánh y-sơ-ra-ên và chiếm lấy thành cây chà là.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

então desceram os amalequitas e os cananeus, que habitavam na montanha, e os feriram, derrotando-os até horma.

베트남어

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

então todos os midianitas, os amalequitas e os filhos do oriente se ajuntaram e, passando o jordão, acamparam no vale de jizreel.

베트남어

hết thảy dân ma-đi-an, dân a-ma-léc, và người phương Ðông đều hiệp lại, đi ngang qua sông giô-đanh, và đóng trại tại trũng gít-rê-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

também os sidônios, os amalequitas e os maonitas vos oprimiram; e, quando clamastes a mim, não vos livrei da sua mão?

베트남어

lại khi dân si-đôn, dân a-ma-léc, và dân ma-ôn hà hiếp các ngươi, thì các ngươi có kêu cầu cùng ta, và ta đã giải cứu các ngươi khỏi tay chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

morreu abdom, filho de hilel, o piratonita, e foi sepultado em piratom, na terra de efraim, na região montanhosa dos amalequitas.

베트남어

Ðoạn, Áp-đôn, con trai hi-lên, người phi-ra-thôn, qua đời và được chôn tại phi-ra-thôn, ở xứ Ép-ra-im, trên núi dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

a estes também o rei davi consagrou ao senhor, juntamente com a prata e o ouro que trouxera de todas as nações dos edomeus, dos moabitas, dos amonitas, dos filisteus e dos amalequitas.

베트남어

các đồ ấy Ða-vít cũng biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, luôn với bạc và vàng mà người đã đoạt lấy đem về từ các dân tộc, tức từ Ê-đôm, mô-áp, dân am-môn, dân phi-li-tin, và dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

de modo que não lhes faltou coisa alguma, nem pequena nem grande, nem filhos nem filhas, nem qualquer coisa de tudo quanto os amalequitas lhes haviam tomado; tudo davi tornou a trazer.

베트남어

chẳng thiếu một ai, hoặc nhỏ hay lớn, hoặc gái hay trai, hoặc là một phần hóa tài nào mà dân a-ma-léc đã cướp lấy: Ða-vít đem về hết thảy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e bem assim te enviou o senhor a este caminho, e disse: vai, e destrói totalmente a estes pecadores, os amalequitas, e peleja contra eles, até que sejam aniquilados.

베트남어

vả, Ðức giê-hô-va đã sai ngươi đi mà rằng: hãy đi diệt hết những kẻ phạm tội kia, là dân a-ma-léc, và giao chiến cùng chúng nó cho đến chừng ngươi đã diệt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

ao que ele me perguntou: quem és tu? e eu lhe respondi: sou amalequita.

베트남어

người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,467,243 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인