검색어: brilhantes (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

brilhantes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

e o seu resplendor é como a luz, da sua mão saem raios brilhantes, e ali está o esconderijo da sua força.

베트남어

sự chói rạng của ngài như ánh sáng, những tia sáng ra từ ngài, quyền năng ngài giấu trong nơi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

todas as brilhantes luzes do céu, eu as enegrecerei sobre ti, e trarei trevas sobre a tua terra, diz o senhor deus.

베트남어

ta sẽ làm cho tối tăm trên ngươi mọi sự sáng láng trên trời, và ta sẽ bủa sự mờ mịt ra trên đất ngươi, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

em vestidos de cores brilhantes será conduzida ao rei; as virgens, suas companheiras que a seguem, serão trazidas � tua presença.

베트남어

nàng sẽ mặc áo gấm ra mắt vua; các nữ đồng trinh là bạn đi theo nàng sẽ được đưa đến ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

1200x1200ppp, papel fotográfico brilhante, alta qualidade

베트남어

1200×1200dpi, thiếp ảnh chụp bóng loáng, chất lượng cao

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,753,995,168 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인