전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
e o seu resplendor é como a luz, da sua mão saem raios brilhantes, e ali está o esconderijo da sua força.
sự chói rạng của ngài như ánh sáng, những tia sáng ra từ ngài, quyền năng ngài giấu trong nơi đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
todas as brilhantes luzes do céu, eu as enegrecerei sobre ti, e trarei trevas sobre a tua terra, diz o senhor deus.
ta sẽ làm cho tối tăm trên ngươi mọi sự sáng láng trên trời, và ta sẽ bủa sự mờ mịt ra trên đất ngươi, chúa giê-hô-va phán vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
em vestidos de cores brilhantes será conduzida ao rei; as virgens, suas companheiras que a seguem, serão trazidas � tua presença.
nàng sẽ mặc áo gấm ra mắt vua; các nữ đồng trinh là bạn đi theo nàng sẽ được đưa đến ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
1200x1200ppp, papel fotográfico brilhante, alta qualidade
1200×1200dpi, thiếp ảnh chụp bóng loáng, chất lượng cao
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: