전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
discutez avec des étrangers dans votre langue natalename
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
prévenir au sujet des fichiers modifiés par des processus étrangers
& cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
qu`ils soient pour toi seul, et non pour des étrangers avec toi.
nó khá về một mình con, chớ thông dụng nó với người ngoại.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
notre héritage a passé à des étrangers, nos maisons à des inconnus.
sản nghiệp chúng tôi đã sang tay dân ngoại, nhà cửa thuộc về người giống khác.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ils étaient alors peu nombreux, très peu nombreux, et étrangers dans le pays,
khi ấy các ngươi chỉ một số ít người, hèn mọn, và làm khách trong xứ;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lorsqu`on eut entendu la loi, on sépara d`israël tous les étrangers.
xảy khi chúng đã nghe luật pháp rồi, bèn phân rẽ khỏi y-sơ-ra-ên các dân ngoại bang.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
des brebis paîtront comme sur leur pâturage, et des étrangers dévoreront les possessions ruinées des riches.
bấy giờ những chiên con sẽ ăn cỏ như trong đồng cỏ mình, người ngụ cư sẽ ăn ruộng hoang của kẻ giàu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ils ont excité sa jalousie par des dieux étrangers, ils l`ont irrité par des abominations;
chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bien-aimé, tu agis fidèlement dans ce que tu fais pour les frères, et même pour des frères étrangers,
hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
prends son vêtement, car il a cautionné autrui; exige de lui des gages, à cause des étrangers.
hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
des étrangers seront là et feront paître vos troupeaux, des fils de l`étranger seront vos laboureurs et vos vignerons.
những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
de peur que des étrangers ne se rassasient de ton bien, et du produit de ton travail dans la maison d`autrui;
e người lạ được no nê hóa tài con, và công lao con về nhà kẻ ngoại;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
au jour du sacrifice de l`Éternel, je châtierai les princes et les fils du roi, et tous ceux qui portent des vêtements étrangers.
trong ngày tế lễ của Ðức giê-hô-va, ta sẽ phạt các quan trưởng và các con trai của vua, và hết thảy những kẻ mặc áo lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
elles ne suivront point un étranger; mais elles fuiront loin de lui, parce qu`elles ne connaissent pas la voix des étrangers.
nhưng chiên chẳng theo người lạ; trái lại nó chạy trốn, vì chẳng quen tiếng người lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
on multiplie les idoles, on court après les dieux étrangers: je ne répands pas leurs libations de sang, je ne mets pas leurs noms sur mes lèvres.
sự buồn rầu của những kẻ dâng của lễ cho thần khác sẽ thêm nhiều lên: tôi sẽ không dâng lễ quán bằng huyết của chúng nó, cũng không xưng tên chúng nó trên môi tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ainsi donc, vous n`êtes plus des étrangers, ni des gens du dehors; mais vous êtes concitoyens des saints, gens de la maison de dieu.
dường ấy anh em chẳng phải là người ngoại, cũng chẳng phải là kẻ ở trọ nữa, nhưng là người đồng quốc với các thánh đồ, và là người nhà của Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bien-aimés, je vous exhorte, comme étrangers et voyageurs sur la terre, à vous abstenir des convoitises charnelles qui font la guerre à l`âme.
hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
des étrangers consument sa force, et il ne s`en doute pas; la vieillesse s`empare de lui, et il ne s`en doute pas.
các dân ngoại đã nuốt sức mạnh nó, mà nó không biết! tọc đầu nó bạc lém đém, mà nó chẳng ngờ!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: