您搜索了: étrangers (法语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

French

Vietnamese

信息

French

étrangers

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

法语

越南语

信息

法语

discutez avec des étrangers dans votre langue natalename

越南语

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

法语

prévenir au sujet des fichiers modifiés par des processus étrangers

越南语

& cảnh báo về những tập tin bị sửa bởi các tiến trình ngoài

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

法语

qu`ils soient pour toi seul, et non pour des étrangers avec toi.

越南语

nó khá về một mình con, chớ thông dụng nó với người ngoại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

notre héritage a passé à des étrangers, nos maisons à des inconnus.

越南语

sản nghiệp chúng tôi đã sang tay dân ngoại, nhà cửa thuộc về người giống khác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils étaient alors peu nombreux, très peu nombreux, et étrangers dans le pays,

越南语

khi ấy các ngươi chỉ một số ít người, hèn mọn, và làm khách trong xứ;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

lorsqu`on eut entendu la loi, on sépara d`israël tous les étrangers.

越南语

xảy khi chúng đã nghe luật pháp rồi, bèn phân rẽ khỏi y-sơ-ra-ên các dân ngoại bang.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

des brebis paîtront comme sur leur pâturage, et des étrangers dévoreront les possessions ruinées des riches.

越南语

bấy giờ những chiên con sẽ ăn cỏ như trong đồng cỏ mình, người ngụ cư sẽ ăn ruộng hoang của kẻ giàu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ils ont excité sa jalousie par des dieux étrangers, ils l`ont irrité par des abominations;

越南语

chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

bien-aimé, tu agis fidèlement dans ce que tu fais pour les frères, et même pour des frères étrangers,

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh ăn ở trung tín trong mọi điều làm cho các anh em, và cũng cho các anh em ở trọ nữa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

prends son vêtement, car il a cautionné autrui; exige de lui des gages, à cause des étrangers.

越南语

hãy cầm lấy áo hắn, vì hắn có bảo lãnh cho người khác; hãy buộc họ một của cầm, bởi họ đáp thế cho người đờn bà lạ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

des étrangers seront là et feront paître vos troupeaux, des fils de l`étranger seront vos laboureurs et vos vignerons.

越南语

những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

de peur que des étrangers ne se rassasient de ton bien, et du produit de ton travail dans la maison d`autrui;

越南语

e người lạ được no nê hóa tài con, và công lao con về nhà kẻ ngoại;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

au jour du sacrifice de l`Éternel, je châtierai les princes et les fils du roi, et tous ceux qui portent des vêtements étrangers.

越南语

trong ngày tế lễ của Ðức giê-hô-va, ta sẽ phạt các quan trưởng và các con trai của vua, và hết thảy những kẻ mặc áo lạ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

elles ne suivront point un étranger; mais elles fuiront loin de lui, parce qu`elles ne connaissent pas la voix des étrangers.

越南语

nhưng chiên chẳng theo người lạ; trái lại nó chạy trốn, vì chẳng quen tiếng người lạ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

on multiplie les idoles, on court après les dieux étrangers: je ne répands pas leurs libations de sang, je ne mets pas leurs noms sur mes lèvres.

越南语

sự buồn rầu của những kẻ dâng của lễ cho thần khác sẽ thêm nhiều lên: tôi sẽ không dâng lễ quán bằng huyết của chúng nó, cũng không xưng tên chúng nó trên môi tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

ainsi donc, vous n`êtes plus des étrangers, ni des gens du dehors; mais vous êtes concitoyens des saints, gens de la maison de dieu.

越南语

dường ấy anh em chẳng phải là người ngoại, cũng chẳng phải là kẻ ở trọ nữa, nhưng là người đồng quốc với các thánh đồ, và là người nhà của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

bien-aimés, je vous exhorte, comme étrangers et voyageurs sur la terre, à vous abstenir des convoitises charnelles qui font la guerre à l`âme.

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

des étrangers consument sa force, et il ne s`en doute pas; la vieillesse s`empare de lui, et il ne s`en doute pas.

越南语

các dân ngoại đã nuốt sức mạnh nó, mà nó không biết! tọc đầu nó bạc lém đém, mà nó chẳng ngờ!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

法语

étranger

越南语

ngoại quốc

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,773,331,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認