검색어: enchantements (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

enchantements

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

et ils ne se repentirent pas de leurs meurtres, ni de leurs enchantements, ni de leur impudicité ni de leurs vols.

베트남어

chúng nó cũng không ăn năn những tội giết người, tà thuật, gian dâm, trộm cướp của mình nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

mais pharaon appela des sages et des enchanteurs; et les magiciens d`Égypte, eux aussi, en firent autant par leurs enchantements.

베트남어

còn pha-ra-ôn bèn đòi các bác sĩ và thầy phù chú, là những thuật-sĩ Ê-díp-tô; phần họ, cũng cậy phép phù chú mình mà làm giống in như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est à cause des nombreuses prostitutions de la prostituée, pleine d`attraits, habile enchanteresse, qui vendait les nations par ses prostitutions et les peuples par ses enchantements.

베트남어

Ðó là vì cớ rất nhiều sự dâm đãng của con đĩ tốt đẹp khéo làm tà thuật ấy; nó bán các nước bởi sự dâm đãng, và bán các họ hàng bởi sự tà thuật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

balaam vit que l`Éternel trouvait bon de bénir israël, et il n`alla point comme les autres fois, à la rencontre des enchantements; mais il tourna son visage du côté du désert.

베트남어

ba-la-am thấy rõ Ðức giê-hô-va ưng ban phước cho y-sơ-ra-ên, thì không cậy đến phù chú như những lần khác; nhưng người xây mặt về hướng đồng vắng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,733,984,861 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인