Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et ils ne se repentirent pas de leurs meurtres, ni de leurs enchantements, ni de leur impudicité ni de leurs vols.
chúng nó cũng không ăn năn những tội giết người, tà thuật, gian dâm, trộm cướp của mình nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
mais pharaon appela des sages et des enchanteurs; et les magiciens d`Égypte, eux aussi, en firent autant par leurs enchantements.
còn pha-ra-ôn bèn đòi các bác sĩ và thầy phù chú, là những thuật-sĩ Ê-díp-tô; phần họ, cũng cậy phép phù chú mình mà làm giống in như vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
c`est à cause des nombreuses prostitutions de la prostituée, pleine d`attraits, habile enchanteresse, qui vendait les nations par ses prostitutions et les peuples par ses enchantements.
Ðó là vì cớ rất nhiều sự dâm đãng của con đĩ tốt đẹp khéo làm tà thuật ấy; nó bán các nước bởi sự dâm đãng, và bán các họ hàng bởi sự tà thuật.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
balaam vit que l`Éternel trouvait bon de bénir israël, et il n`alla point comme les autres fois, à la rencontre des enchantements; mais il tourna son visage du côté du désert.
ba-la-am thấy rõ Ðức giê-hô-va ưng ban phước cho y-sơ-ra-ên, thì không cậy đến phù chú như những lần khác; nhưng người xây mặt về hướng đồng vắng,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: