검색어: iniquité (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

iniquité

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

qui proclame la méchanceté des rois et l`iniquité des princes,

베트남어

há có nên nói với vua rằng: "Ðồ xấu xa nà?" hay là nói với người tước vị rằng: "kẻ ác nghiệp mầy?"

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

vous qui bâtissez sion avec le sang, et jérusalem avec l`iniquité!

베트남어

các người lấy huyết xây thành si-ôn, và lấy sự gian ác xây thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

si je pèche, tu m`observes, tu ne pardonnes pas mon iniquité.

베트남어

nếu tôi phạm tội, chúa sẽ xem xét tôi, chẳng dung tha gian ác tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

car je vois que tu es dans un fiel amer et dans les liens de l`iniquité.

베트남어

vì ta thấy ngươi đương ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

affermis mes pas dans ta parole, et ne laisse aucune iniquité dominer sur moi!

베트남어

xin hãy làm cho bước tôi vững trong lời chúa; chớ để sự gian ác gì lấn lướt trên tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

et l`espérance soutient le malheureux, mais l`iniquité ferme la bouche.

베트남어

vậy, kẻ nghèo khốn có sự trông cậy, còn kẻ gian ác ngậm miệng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

israël, reviens à l`Éternel, ton dieu, car tu es tombé par ton iniquité.

베트남어

hỡi y-sơ-ra-ên, hãy trở lại cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, vì ấy là tại tội lỗi ngươi làm cho ngươi sa ngã.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

celui qui sème l`iniquité moissonne l`iniquité, et la verge de sa fureur disparaît.

베트남어

kẻ nào giao sự bất công sẽ gặt điều tai họa; và cây roi thạnh nộ nó sẽ bị gãy đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

ils porteront ainsi la peine de leur iniquité; la peine du prophète sera comme la peine de celui qui consulte,

베트남어

cả hai sẽ đều chịu tội mình: tội của kẻ tiên tri sẽ giống như tội của kẻ cầu hỏi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est à cause de ton nom, ô Éternel! que tu pardonneras mon iniquité, car elle est grande.

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! nhơn danh ngài, xin hãy tha tội ác tôi, vì nó trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il n`y a ni ténèbres ni ombre de la mort, où puissent se cacher ceux qui commettent l`iniquité.

베트남어

chẳng có tối tăm mù mịt nào cho kẻ làm ác ẩn núp mình được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

eh quoi! tu voudrais prendre l`ancienne route qu`ont suivie les hommes d`iniquité?

베트남어

Ông sẽ giữ theo lối xưa, mà các kẻ gian ác đã đi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

a la quatrième génération, ils reviendront ici; car l`iniquité des amoréens n`est pas encore à son comble.

베트남어

Ðến đời thứ tư, dòng dõi ngươi sẽ trở lại đây, vì tội lỗi của dân a-mô-rít chưa được đầy dẫy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

combien moins l`être abominable et pervers, l`homme qui boit l`iniquité comme l`eau!

베트남어

phương chi một người gớm ghiếc và hư nát, kẻ hay uống gian ác như nước!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

alors je leur dirai ouvertement: je ne vous ai jamais connus, retirez-vous de moi, vous qui commettez l`iniquité.

베트남어

khi ấy, ta sẽ phán rõ ràng cùng họ rằng: hỡi kẻ làm gian ác, ta chẳng biết các ngươi bao giờ, hãy lui ra khỏi ta!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

nous étions tous errants comme des brebis, chacun suivait sa propre voie; et l`Éternel a fait retomber sur lui l`iniquité de nous tous.

베트남어

chúng ta thảy đều như chiên đi lạc, ai theo đường nấy; Ðức giê-hô-va đã làm cho tội lỗi của hết thảy chúng ta đều chất trên người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

il a méprisé la parole de l`Éternel, et il a violé son commandement: celui-là sera retranché, il portera la peine de son iniquité.

베트남어

vì người đã khinh bỉ lời Ðức giê-hô-va và trái mạng của ngài: người hẳn sẽ bị truất diệt, tội gian ác người đổ lại trên mình người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

chaque matin j`anéantirai tous les méchants du pays, afin d`exterminer de la ville de l`Éternel tous ceux qui commettent l`iniquité.

베트남어

mỗi buổi mai tôi sẽ diệt hết thảy kẻ dữ trong xứ, Ðặng truất mọi kẻ làm ác khỏi thành Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

aucun habitant ne dit: je suis malade! le peuple de jérusalem reçoit le pardon de ses iniquités.

베트남어

dân cư sẽ không nói rằng: tôi đau. kẻ ở trong nó sẽ được tha tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,978,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인