검색어: proche (프랑스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

proche

베트남어

gần

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

프랑스어

proche-orient

베트남어

cận Đông

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

voisin le plus proche

베트남어

hàng xóm gần nhất

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

c'est un ami très proche.

베트남어

anh ấy là một người bạn rất gần gũi.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

décompte le plus proche & #160;:

베트남어

số đếm gần nhất:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

프랑스어

taille la plus proche et rognage

베트남어

kích cỡ gần nhất rồi xén

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

taille la plus proche et mise à l' échelle

베트남어

kích cỡ gần nhất rồi co dãn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

or, la pâque était proche, la fête des juifs.

베트남어

vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

le décompte le plus proche doit être compris entre 1 et 10.

베트남어

số đếm gần nhất phải nằm giữa 1 và 10.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

or, la fête des juifs, la fête des tabernacles, était proche.

베트남어

và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

agrandit la partie de l'écran proche du pointeur de la sourisname

베트남어

to ra phần màn hình nằm dưới con chuộtname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

allez, prêchez, et dites: le royaume des cieux est proche.

베트남어

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

il disait: repentez-vous, car le royaume des cieux est proche.

베트남어

rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

de même, quand vous verrez ces choses arriver, sachez que le royaume de dieu est proche.

베트남어

cũng vậy, khi các ngươi thấy những điều ấy xảy ra, hãy biết nước Ðức chúa trời gần đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

la fin de toutes choses est proche. soyez donc sages et sobres, pour vaquer à la prière.

베트남어

sự cuối cùng của muôn vật đã gần; vậy hãy khôn ngoan tỉnh thức mà cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

il est bien vrai que j`ai droit de rachat, mais il en existe un autre plus proche que moi.

베트남어

bây giờ, điều đó quả thật, ta có quyền chuộc sản nghiệp nàng lại; song có một người khác lại là bà con gần hơn ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

et il me dit: ne scelle point les paroles de la prophétie de ce livre. car le temps est proche.

베트남어

rồi người lại phán cùng tôi rằng: chớ niêm phong những lời tiên tri trong sách nầy; vì thì giờ đã gần đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

gémissez, car le jour de l`Éternel est proche: il vient comme un ravage du tout puissant.

베트남어

các ngươi khá than khóc! vì ngày của Ðức giê-hô-va đã gần: ngày đó đến như cơn tại nạn đến bởi Ðấng toàn năng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

ce fut là qu`ils déposèrent jésus, à cause de la préparation des juifs, parce que le sépulcre était proche.

베트남어

Ấy là nơi hai người chôn Ðức chúa trời, vì bấy giờ là ngày sắm sửa của dân giu-đa, và mộ ấy ở gần.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

프랑스어

de même, quand vous verrez ces choses arriver, sachez que le fils de l`homme est proche, à la porte.

베트남어

cũng một lẽ ấy, khi các ngươi thấy các điều đó xảy đến, hãy biết con người đã tới gần, ở nơi cửa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,969,273 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인