来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
proche
gần
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
proche-orient
cận Đông
最后更新: 2012-10-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
voisin le plus proche
hàng xóm gần nhất
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
c'est un ami très proche.
anh ấy là một người bạn rất gần gũi.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
décompte le plus proche & #160;:
số đếm gần nhất:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
taille la plus proche et rognage
kích cỡ gần nhất rồi xén
taille la plus proche et mise à l' échelle
kích cỡ gần nhất rồi co dãn
or, la pâque était proche, la fête des juifs.
vả, lễ vượt qua, là lễ của đến giu-đa gần tới.
最后更新: 2012-05-06 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
le décompte le plus proche doit être compris entre 1 et 10.
số đếm gần nhất phải nằm giữa 1 và 10.
or, la fête des juifs, la fête des tabernacles, était proche.
và, ngày lễ của dân giu-đa, gọi là lễ lều tạm gần đến.
agrandit la partie de l'écran proche du pointeur de la sourisname
to ra phần màn hình nằm dưới con chuộtname
allez, prêchez, et dites: le royaume des cieux est proche.
khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.
il disait: repentez-vous, car le royaume des cieux est proche.
rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!
de même, quand vous verrez ces choses arriver, sachez que le royaume de dieu est proche.
cũng vậy, khi các ngươi thấy những điều ấy xảy ra, hãy biết nước Ðức chúa trời gần đến.
la fin de toutes choses est proche. soyez donc sages et sobres, pour vaquer à la prière.
sự cuối cùng của muôn vật đã gần; vậy hãy khôn ngoan tỉnh thức mà cầu nguyện.
il est bien vrai que j`ai droit de rachat, mais il en existe un autre plus proche que moi.
bây giờ, điều đó quả thật, ta có quyền chuộc sản nghiệp nàng lại; song có một người khác lại là bà con gần hơn ta.
et il me dit: ne scelle point les paroles de la prophétie de ce livre. car le temps est proche.
rồi người lại phán cùng tôi rằng: chớ niêm phong những lời tiên tri trong sách nầy; vì thì giờ đã gần đến.
gémissez, car le jour de l`Éternel est proche: il vient comme un ravage du tout puissant.
các ngươi khá than khóc! vì ngày của Ðức giê-hô-va đã gần: ngày đó đến như cơn tại nạn đến bởi Ðấng toàn năng.
ce fut là qu`ils déposèrent jésus, à cause de la préparation des juifs, parce que le sépulcre était proche.
Ấy là nơi hai người chôn Ðức chúa trời, vì bấy giờ là ngày sắm sửa của dân giu-đa, và mộ ấy ở gần.
de même, quand vous verrez ces choses arriver, sachez que le fils de l`homme est proche, à la porte.
cũng một lẽ ấy, khi các ngươi thấy các điều đó xảy đến, hãy biết con người đã tới gần, ở nơi cửa.