검색어: lähimmäistäsi (핀란드어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Finnish

Vietnamese

정보

Finnish

lähimmäistäsi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

핀란드어

베트남어

정보

핀란드어

kuinka pitkälle menisit auttaaksesi lähimmäistäsi?

베트남어

liệu bạn sẽ làm đến đâu để giúp đỡ đồng bào mình?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinun on rakastettava lähimmäistäsi niin kuin itseäsi.

베트남어

[ronald reagan] ngươi phải yêu kẻ lân cận như yêu chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

milloin unohdimme sanonnan "rakasta lähimmäistäsi"?

베트남어

quên mất lời răn của chúa trời "hãy yêu láng giềng của các ngươi" rồi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

Älä mieti pahaa lähimmäistäsi vastaan, kun hän luottavaisesti luonasi asuu.

베트남어

chớ lập mưu hại kẻ lân cận con, vì người ăn ở bình yên bên con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

Älä ole syyttä todistajana lähimmäistäsi vastaan, vai petätkö sinä huulillasi?

베트남어

chớ làm chứng vô cớ nghịch kẻ lân cận mình; con há muốn lấy môi miệng mình mà phỉnh gạt sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

te olette kuulleet sanotuksi: `rakasta lähimmäistäsi ja vihaa vihollistasi`.

베트남어

các ngươi có nghe lời phán rằng: hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

Älä vihaa veljeäsi sydämessäsi, vaan nuhtele lähimmäistäsi, ettet joutuisi hänen tähtensä syynalaiseksi.

베트남어

chớ có lòng ghen ghét anh em mình; hãy sửa dạy kẻ lân cận mình, đừng vì cớ họ mà phải mắc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

Älä kosta äläkä pidä vihaa kansasi lapsia vastaan, vaan rakasta lähimmäistäsi niinkuin itseäsi. minä olen herra.

베트남어

chớ toan báo thù, chớ giữ sự báo thù cùng con cháu dân sự mình; nhưng hãy yêu thương kẻ lân cận ngươi như mình: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

`kunnioita isääsi ja äitiäsi`, ja: `rakasta lähimmäistäsi niinkuin itseäsi`".

베트남어

hãy thảo kính cha mẹ; và: hãy yêu kẻ lân cận như mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

sillä kaikki laki on täytetty yhdessä käskysanassa, tässä: "rakasta lähimmäistäsi niinkuin itseäsi".

베트남어

vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

핀란드어

niin tee toki, poikani, pelastuaksesi tämä, koska olet joutunut lähimmäisesi kouriin: mene, heittäydy maahan ja ahdista lähimmäistäsi;

베트남어

hỡi con, bởi vì con đã sa vào tay kẻ lân cận con, hỡi làm điều nầy và giải cứu mình con: hãy đi hạ mình xuống, nài xin người lân cận con;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

sinussa otetaan lahjuksia veren vuodattamiseksi, sinä otat korkoa ja voittoa, kiskot väkivaltaisesti lähimmäistäsi, mutta minut sinä unhotat, sanoo herra, herra.

베트남어

nơi mầy, người ta nhận của hối lộ đặng làm đổ máu; mầy đã lấy lời lãi và lấy thêm; mầy ức hiếp kẻ lân cận, lấy của không biết chán, và đã quên ta, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

핀란드어

hän vastasi ja sanoi: "rakasta herraa, sinun jumalaasi, kaikesta sydämestäsi ja kaikesta sielustasi ja kaikesta voimastasi ja kaikesta mielestäsi, ja lähimmäistäsi niinkuin itseäsi".

베트남어

thưa rằng: ngươi phải hết lòng, hết linh hồn, hết sức, hết trí mà kính mến chúa là Ðức chúa trời ngươi; và yêu người lân cận như mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,763,766,445 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인