검색어: figyelmesen (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

figyelmesen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

hallgassatok figyelmesen.

베트남어

han-baek! mọi người nghe đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hallgasson figyelmesen!

베트남어

hãy nghe cho kỹ đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- figyelmesen hallgatom.

베트남어

anh có sự để tâm của tôi rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

figyelj rám figyelmesen.

베트남어

giờ thì nghe kỹ đây

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

olvasd el figyelmesen!

베트남어

em đọc cho kỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hallgass végig figyelmesen.

베트남어

nghe cho kĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hallgass végig figyelmesen!

베트남어

nghe thật kỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- nem nézel elég figyelmesen.

베트남어

- cô chưa nhìn kỹ đó thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- nézd meg figyelmesen, okostojás.

베트남어

giờ nhìn anh hay thật, smartass.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akkor nem hallgatsz figyelmesen.

베트남어

vậy thì anh không nghe rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hallgass rám, nagyon figyelmesen.

베트남어

tôi muốn cậu nghe tôi thật cẩn thận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

minden törvényt figyelmesen elolvasok.

베트남어

tôi đọc từng điều luật rất kỹ lưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ez a szövege. olvassa figyelmesen.

베트남어

kịch bản của cô đây, học đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

figyelj rám kurva figyelmesen, okés?

베트남어

mày nghe cho kĩ đây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nagyon figyelmesen olvastam a térképet.

베트남어

ta soi bản đồ kỹ lắm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

figyelmesen nézd meg a szerző nevét!

베트남어

nếu cậu muốn thì xem tên tác giả đi.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha nem hallgat figyelmesen, lemaradhat dolgokról.

베트남어

vì nếu anh không lắng nghe, anh sẽ bỏ qua nhiều chi tiết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hallgassátok nagyon csendesen, és figyelmesen amit mond.

베트남어

các em hãy yên lặng lắng nghe những gì ông ấy nói.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ide hallgass! És ajánlom, figyelmesen hallgass!

베트남어

nghe ta đây và nghe cho cẩn thận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

töltsék ki figyelmesen a papírokat, és menjenek tovább!

베트남어

hãy nhớ điền đầy đủ thông tim..

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,430,789 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인