검색어: megleptél (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

megleptél.

베트남어

anh làm tôi ngạc nhiên đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- megleptél.

베트남어

- tôi bất ngờ đấy

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak megleptél.

베트남어

con đã làm ta bất ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

apa, megleptél.

베트남어

chào, honex! cha, cha làm con giật mình.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- igen. megleptél.

베트남어

- phải, em rất ngạc nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ma megleptél, tökfej.

베트남어

con làm ta ngạc nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ennek ellenére megleptél.

베트남어

dù vậy em khiến anh ngạc nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt hiszed megleptél, mi?

베트남어

này, em đang chĩa súng vào anh đó hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nocsak, rosie, megleptél!

베트남어

Đây là ý của em, em mới chính là người phải kết thúc nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megleptél ezzel a találkozóval.

베트남어

quả là bất ngờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hiba volt. de teljesen megleptél.

베트남어

anh đột ngột xuất hiện và đòi bắt em.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hü, tudod, ezzel nagyon megleptél.

베트남어

quỹ thần. em biết không điều đó làm anh bất ngờ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Áhogy engem is megleptél ma délután.

베트남어

cũng như tôi đã bất ngờ khi gặp anh chiều nay.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megleptél, hogy rávetted az együtt működésre.

베트남어

tôi bất ngờ khi cô dụ được hắn hợp tác.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

legutóbb megleptél, de most a végső alakommal kezdek!

베트남어

lần trước chỉ là ta đã mất cảnh giác với ngươi thôi.... trước nhưng giờ ta sẽ bắt đầu với hình dáng tối thượng của ta!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

figyelj, nem beszéltem erről a bulin, csak hülyéskedtem, mert megleptél.

베트남어

nghe này. tôi không có nói chuyện đó tại bữa tiệc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak azt akarom mondani, hogy a múltkor jól megleptél, de most már felkészültebb vagyok, és ezért kérdezem, hogy biztos csak kávét akarsz?

베트남어

Ý tôi đang nói là hôm trước anh làm tôi khá bất ngờ, nhưng giờ tôi đã chuẩn bị tinh thần rồi, nên tôi chỉ muốn chắc là có phải anh chỉ muốn mỗi coffe thôi không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

amikor magnussennél megleptelek benneteket, nagy bajban voltál.

베트남어

khi tôi bắt gặp cô và magnussen... cô có một vấn đề.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,142,931 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인