검색어: rádöbbentett (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

rádöbbentett

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

de a tegnap este rádöbbentett, hogy nem.

베트남어

nhưng đêm vừa rồi đã khiến anh nhận ra là không phải.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a halála rádöbbentett, hogy ha elmenekülök a véget nem érő csaták elől, azzal csak még többet veszítek!

베트남어

sự ra đi của huynh ấy khiến ta hiểu được... trốn tránh không thể chấm dứt chiến tranh... chỉ làm cho mất mát càng nhiều hơn!

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a mások érzései iránti dölyfös gőgje, önző megvetése rádöbbentett, hogy maga az utolsó férfi, akihez hozzámennék.

베트남어

sự kiêu căng, tự phụ, và bản tính ích kỉ đáng kinh bỉ của anh khiến tôi nhận ra rằng anh là người đàn ông cuối cùng trên thế giới này để tôi kết hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,766,126,213 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인