来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de a tegnap este rádöbbentett, hogy nem.
nhưng đêm vừa rồi đã khiến anh nhận ra là không phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a halála rádöbbentett, hogy ha elmenekülök a véget nem érő csaták elől, azzal csak még többet veszítek!
sự ra đi của huynh ấy khiến ta hiểu được... trốn tránh không thể chấm dứt chiến tranh... chỉ làm cho mất mát càng nhiều hơn!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
a mások érzései iránti dölyfös gőgje, önző megvetése rádöbbentett, hogy maga az utolsó férfi, akihez hozzámennék.
sự kiêu căng, tự phụ, và bản tính ích kỉ đáng kinh bỉ của anh khiến tôi nhận ra rằng anh là người đàn ông cuối cùng trên thế giới này để tôi kết hôn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: