검색어: töröljük (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

töröljük

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

- most töröljük.

베트남어

tớ bảo là xóa hết ngay bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- hogy töröljük a játékokat?

베트남어

ta hủy trận đấu à?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

töröljük tisztára a múltat.

베트남어

hãy bỏ qua quá khứ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- utána töröljük a bizonyítékot.

베트남어

và sau đó xóa hết dấu vết.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"töröljük el azt a távolságot."

베트남어

hãy xóa bỏ khoảng cách

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

- töröljük a terv többi részét.

베트남어

chúng ta phải hủy bỏ phần còn lại của sự vụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

emiatt töröljük az Újranépesítés-hadműveletet.

베트남어

ta e rằng chúng ta phải huỷ bỏ chiến dịch tái Định cư, do đó cứ ở lại trên phi thuyền.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ezért csúf megjegyzésedet töröljük a jegyzőkönyvből.

베트남어

những lời nói của cậu sẽ được ghi nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

ha bejutunk, töröljük a teljes adatbázist.

베트남어

không còn các tài khoản

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tisztítsuk meg, töröljük őket szárazra. megtettem.

베트남어

- lau sạch, không để ẩm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akkor nem tehetek mást. az expedícióját töröljük az archívumból!

베트남어

Được thôi, ông không cho tôi lựa chọn, xóa dữ liệu khỏi bản ghi chép.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

töröljük a szülinapi bulimat, és menjünk el velencébe a ciprianiba.

베트남어

hủy tiệc sinh nhật của tôi và chipriani.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- azzal írta át önmagát. felhasználhatjuk, hogy töröljük richard brookot.

베트남어

- hắn đã dùng nó để tạo ra 1 thân phận giả nên chúng ta cũng có thể đột nhập vào các hồ sơ lưu trữ và xóa đi cái tên richard brook.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Úgyhogy... töröljük a memóriáját, és indítsuk újra a forráskódot. rendben?

베트남어

vậy nên, hãy xoá sạch trí nhớ anh ta rồi tái khởi tạo lại mật mã gốc.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az egyetlen dolog, amit tehetünk, hogy az egész rendszert lekapcsoljuk. teljesen töröljük a fertőzött szervereket, aztán visszaállítjuk őket.

베트남어

Điều duy nhất chúng ta có thể làm là cho ngoại tuyến toàn bộ hệ thống, xóa sạch tất cả các máy chủ bị nhiễm virus, sau đó chúng ta mới có thể đem hệ thống trở lại.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

nézze, sajnos le kell mondanom a ma estét... mert nekem kell a lakás, tehát töröljük a mai napot. de ma van a születésnapja.

베트남어

nghe đây, tối nay tôi phải làm ông thất vọng nhưng tôi phải dùng căn hộ cho bản thân mình, cho nên tôi phải hủy bỏ với ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- mi? azt akarod, hogy töröljem?

베트남어

chị muốn em hủy ư?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,678,366 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인