来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- most töröljük.
tớ bảo là xóa hết ngay bây giờ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hogy töröljük a játékokat?
ta hủy trận đấu à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
töröljük tisztára a múltat.
hãy bỏ qua quá khứ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- utána töröljük a bizonyítékot.
và sau đó xóa hết dấu vết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"töröljük el azt a távolságot."
hãy xóa bỏ khoảng cách
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- töröljük a terv többi részét.
chúng ta phải hủy bỏ phần còn lại của sự vụ này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
emiatt töröljük az Újranépesítés-hadműveletet.
ta e rằng chúng ta phải huỷ bỏ chiến dịch tái Định cư, do đó cứ ở lại trên phi thuyền.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ezért csúf megjegyzésedet töröljük a jegyzőkönyvből.
những lời nói của cậu sẽ được ghi nhận.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ha bejutunk, töröljük a teljes adatbázist.
không còn các tài khoản
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tisztítsuk meg, töröljük őket szárazra. megtettem.
- lau sạch, không để ẩm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
akkor nem tehetek mást. az expedícióját töröljük az archívumból!
Được thôi, ông không cho tôi lựa chọn, xóa dữ liệu khỏi bản ghi chép.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
töröljük a szülinapi bulimat, és menjünk el velencébe a ciprianiba.
hủy tiệc sinh nhật của tôi và chipriani.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- azzal írta át önmagát. felhasználhatjuk, hogy töröljük richard brookot.
- hắn đã dùng nó để tạo ra 1 thân phận giả nên chúng ta cũng có thể đột nhập vào các hồ sơ lưu trữ và xóa đi cái tên richard brook.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Úgyhogy... töröljük a memóriáját, és indítsuk újra a forráskódot. rendben?
vậy nên, hãy xoá sạch trí nhớ anh ta rồi tái khởi tạo lại mật mã gốc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
az egyetlen dolog, amit tehetünk, hogy az egész rendszert lekapcsoljuk. teljesen töröljük a fertőzött szervereket, aztán visszaállítjuk őket.
Điều duy nhất chúng ta có thể làm là cho ngoại tuyến toàn bộ hệ thống, xóa sạch tất cả các máy chủ bị nhiễm virus, sau đó chúng ta mới có thể đem hệ thống trở lại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nézze, sajnos le kell mondanom a ma estét... mert nekem kell a lakás, tehát töröljük a mai napot. de ma van a születésnapja.
nghe đây, tối nay tôi phải làm ông thất vọng nhưng tôi phải dùng căn hộ cho bản thân mình, cho nên tôi phải hủy bỏ với ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mi? azt akarod, hogy töröljem?
chị muốn em hủy ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: