검색어: utczák, utczák (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

a rest azt mondja: oroszlán van ottkin, az utczák közepén megölettetném.

베트남어

kẻ biếng nhác nói: có con sư tử ở ngoài đó; tôi sẽ bị giết tại giữa đường.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az utczák zugaiban lappang, a rejtekhelyeken megöli az ártatlant, szemei lesnek az ügyefogyottra.

베트남어

hắn ngồi nơi rình rập của làng, giết kẻ vô tội trong nơi ẩn khuất; con mắt hắn dòm hành người khốn khổ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

várat épített magának tírus, és annyi az ezüstje rakáson, mint a por, és az aranya, mint az utczák sara.

베트남어

vì ty-rơ đã xây một đồn lũy cho mình, và thâu chứa bạc như bụi đất, vàng ròng như bùn ngoài đường.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

istentelen nemzetség ellen küldtem õt, és haragom népe ellen rendelém, hogy prédáljon és zsákmányt vessen, és eltapodja azt, mint az utczák sarát.

베트남어

ta sẽ sai nó nghịch cùng một nước chẳng tin kính; khiến nó đi đánh một dân mà ta nổi giận, để cướp lấy, bóc lột, và giày đạp chúng nó như bùn ngoài đường.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És mikor imádkozol, ne légy olyan, mint a képmutatók, a kik a gyülekezetekben és az utczák szegeletein fenállva szeretnek imádkozni, hogy lássák õket az emberek. bizony mondom néktek: elvették jutalmukat.

베트남어

khi các ngươi cầu nguyện, đừng làm như bọn giả hình; vì họ ưa đứng cầu nguyện nơi nhà hội và góc đường, để cho thiên hạ đều thấy. quả thật ta nói cùng các ngươi, bọn đó đã được phần thưởng của mình rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudd meg azért és vedd eszedbe: a jeruzsálem újraépíttetése felõl való szózat keletkezésétõl a messiás- fejedelemig hét hét és hatvankét hét van és újra megépíttetnek az utczák és a kerítések, még pedig viszontagságos idõkben.

베트남어

ngươi khá biết và hiểu rằng từ khi ra lịnh tu bổ và xây lại giê-ru-sa-lem, cho đến Ðấng chịu xức dầu, tức là vua, thì được bảy tuần lễ và sáu mươi hai tuần lễ; thành đó sẽ được xây lại, có đường phố và hào, trong kỳ khó khăn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

(a jövevény nem hált az utczán, ajtóimat az utas elõtt megnyitám.)

베트남어

người lạ không có ngủ đêm ở ngoài đường; tôi mở cửa cho kẻ hành khách;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
8,819,013,635 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인