전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- hast du lust, noch auszugehen?
- anh muốn đi ra ngoài không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es wird zu dunkel, om auszugehen.
trời tối quá không làm gì được ngoài đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die geduld scheint uns hier auszugehen.
chúng ta có vẻ hơi thiếu sự kiên nhẫn ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe angst, im dunkeln auszugehen.
tôi rất sợ phải ra ngòai vào ban đêm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also beschlossen wir mit ein paar freunden auszugehen
vì thế chúng con quyết định đi chơi với vài người bạn .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"von feindlichen handlungen ist nicht auszugehen."
mọi thứ nổi đều có thể chìm tàu "bất khả chìm"chỉ là chuyện hoang đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mark, einmal mit ihnen auszugehen war harmlos genug.
mark, đi chơi với anh một lần đã đủ phiền phức rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin zu arm, um mit mädchen von deiner schule auszugehen.
tốn thời gian thôi. tớ quá nghèo để hẹn hò với những cô gái trường cậu. Đừng có ngốc thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ungefähr einen monat nach den beerdigungen hörte mom auf auszugehen.
khoảng một tháng sau khi tang lễ, mẹ đã không đi ra ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich bin zu müde, um auszugehen. also feiern wir hier eine kleine party.
anh đã chán đi ra ngoài rồi, nên anh muốn có một bữa tiệc, chỉ có em, mấy đứa nhỏ và anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bevor wir anfingen auszugehen... erzählte sie mir, dass sie in dich verliebt ist.
trước khi bọn anh bắt đầu hẹn hò cô ấy nói với anh là cô ấy có cảm tình với em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
als wir anfingen, miteinander auszugehen, um welche eine sache hab ich dich gebeten?
có nhớ lúc ta mới hẹn hò không? em chỉ yêu cầu một điều gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oder hinunter zieht. es gibt nur einen grund, nachts ohne sklaven oder den ehemann auszugehen.
chỉ có thể có khả năng là trốn ra ngoài ban đêm, mà không có chồng hay tùy tùng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nein, aber als ich hosen als teil meines neuen ichs annahm, hast du endlich zugestimmt, mit mir auszugehen.
và khi anh đồng ý... mặc kiểu quần mới, em cuối cùng cũng đồng ý hẹn hò với anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich habe schon vor auszugehen. ich werde so einsam wie jeder andere. aber ich bin erst seit zwei wochen getrennt.
tôi muốn đi ra ngoài, bởi vì tôi cũng cô đơn như bao nhiêu người khác, nhưng tôi chỉ mới chia tay được vài tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es hat keinen sinn, mit jemandem auszugehen, den ich sonst vielleicht mögen würde, der im moment aber nur eine Übergangslösung wäre.
nếu tôi đi chơi với một ai đó mà tôi thật sự thích và gặp hắn đúng lúc thì được... nhưng với một người mà không có cơ hội gì đối với tôi ngoài việc làm một người thế chỗ... thì không ích lợi gì đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
durch den glauben ward gehorsam abraham, da er berufen ward, auszugehen in das land, das er ererben sollte; und ging aus und wußte nicht wo er hinkäme.
bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời chúa gọi, đi đến xứ mình sẽ nhận làm cơ nghiệp: người đi mà không biết mình đi đâu.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: