검색어: auszugehen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

auszugehen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

- hast du lust, noch auszugehen?

베트남어

- anh muốn đi ra ngoài không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es wird zu dunkel, om auszugehen.

베트남어

trời tối quá không làm gì được ngoài đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die geduld scheint uns hier auszugehen.

베트남어

chúng ta có vẻ hơi thiếu sự kiên nhẫn ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe angst, im dunkeln auszugehen.

베트남어

tôi rất sợ phải ra ngòai vào ban đêm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also beschlossen wir mit ein paar freunden auszugehen

베트남어

vì thế chúng con quyết định đi chơi với vài người bạn .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"von feindlichen handlungen ist nicht auszugehen."

베트남어

mọi thứ nổi đều có thể chìm tàu "bất khả chìm"chỉ là chuyện hoang đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

mark, einmal mit ihnen auszugehen war harmlos genug.

베트남어

mark, đi chơi với anh một lần đã đủ phiền phức rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin zu arm, um mit mädchen von deiner schule auszugehen.

베트남어

tốn thời gian thôi. tớ quá nghèo để hẹn hò với những cô gái trường cậu. Đừng có ngốc thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ungefähr einen monat nach den beerdigungen hörte mom auf auszugehen.

베트남어

khoảng một tháng sau khi tang lễ, mẹ đã không đi ra ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin zu müde, um auszugehen. also feiern wir hier eine kleine party.

베트남어

anh đã chán đi ra ngoài rồi, nên anh muốn có một bữa tiệc, chỉ có em, mấy đứa nhỏ và anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bevor wir anfingen auszugehen... erzählte sie mir, dass sie in dich verliebt ist.

베트남어

trước khi bọn anh bắt đầu hẹn hò cô ấy nói với anh là cô ấy có cảm tình với em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

als wir anfingen, miteinander auszugehen, um welche eine sache hab ich dich gebeten?

베트남어

có nhớ lúc ta mới hẹn hò không? em chỉ yêu cầu một điều gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

oder hinunter zieht. es gibt nur einen grund, nachts ohne sklaven oder den ehemann auszugehen.

베트남어

chỉ có thể có khả năng là trốn ra ngoài ban đêm, mà không có chồng hay tùy tùng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nein, aber als ich hosen als teil meines neuen ichs annahm, hast du endlich zugestimmt, mit mir auszugehen.

베트남어

và khi anh đồng ý... mặc kiểu quần mới, em cuối cùng cũng đồng ý hẹn hò với anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich habe schon vor auszugehen. ich werde so einsam wie jeder andere. aber ich bin erst seit zwei wochen getrennt.

베트남어

tôi muốn đi ra ngoài, bởi vì tôi cũng cô đơn như bao nhiêu người khác, nhưng tôi chỉ mới chia tay được vài tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es hat keinen sinn, mit jemandem auszugehen, den ich sonst vielleicht mögen würde, der im moment aber nur eine Übergangslösung wäre.

베트남어

nếu tôi đi chơi với một ai đó mà tôi thật sự thích và gặp hắn đúng lúc thì được... nhưng với một người mà không có cơ hội gì đối với tôi ngoài việc làm một người thế chỗ... thì không ích lợi gì đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

durch den glauben ward gehorsam abraham, da er berufen ward, auszugehen in das land, das er ererben sollte; und ging aus und wußte nicht wo er hinkäme.

베트남어

bởi đức tin, Áp-ra-ham vâng lời chúa gọi, đi đến xứ mình sẽ nhận làm cơ nghiệp: người đi mà không biết mình đi đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,180,280 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인