검색어: bewachen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

bewachen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

bewachen sie ihn.

베트남어

trông chừng hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- oen pass bewachen.

베트남어

- canh hẽm núi phía dưới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

polizisten bewachen sie.

베트남어

có 1 đơn vị đang trông chừng cô ấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den hintereingang bewachen?

베트남어

"yểm trợ đằng sau"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

ich soll die tür bewachen.

베트남어

tôi nghĩ là tôi phải ngồi đây canh cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- bewachen sie das schiff.

베트남어

- lo giữ tàu đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du solltest sie doch bewachen.

베트남어

tôi đã đổi kiểu tóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

natürlich bewachen die das haus!

베트남어

Đương nhiên là họ phải rình rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

-um die würstchen zu bewachen?

베트남어

Để canh chừng mớ "dồi chó" này à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

bewachen sie die beiden hinterausgänge.

베트남어

hãy chặn hai lối ra này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die bewachen kunden und angestellte.

베트남어

khống chế nhân viên và khách hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

energondetektoren bewachen jetzt die städte.

베트남어

máy cảm ứng energon giờ đây canh gác các thành phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

holen sie ihn raus, bewachen sie ihn.

베트남어

l.a. 101 đuổi theo con mồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- sechs männer werden sie bewachen.

베트남어

- tôi sẽ cử 6 người theo ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

1 00 persische soldaten bewachen das tor.

베트남어

có hàng trăm lính ba tư canh gác cổng vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

deine stadt bewachen, wie ein schutzengel.

베트남어

trông nom thành phố của cậu như một thiên thần hộ mệnh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du kannst uns helfen und sie bewachen und...

베트남어

anh có thể giúp chúng tôi bằng cách lấy nó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- frank, irgendwer muss die tür da bewachen.

베트남어

frank, ai đó phải canh cửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der colonel lässt das geld von marines bewachen.

베트남어

tay đại tá đã có bọn lính canh giữ tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also soll ich nun einen toten säufer bewachen?

베트남어

vậy mà tôi phải đi trông chừng xác một thằng say sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,500,477 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인