전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bewachen sie ihn.
trông chừng hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oen pass bewachen.
- canh hẽm núi phía dưới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
polizisten bewachen sie.
có 1 đơn vị đang trông chừng cô ấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den hintereingang bewachen?
"yểm trợ đằng sau"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ich soll die tür bewachen.
tôi nghĩ là tôi phải ngồi đây canh cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bewachen sie das schiff.
- lo giữ tàu đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du solltest sie doch bewachen.
tôi đã đổi kiểu tóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
natürlich bewachen die das haus!
Đương nhiên là họ phải rình rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-um die würstchen zu bewachen?
Để canh chừng mớ "dồi chó" này à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bewachen sie die beiden hinterausgänge.
hãy chặn hai lối ra này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- die bewachen kunden und angestellte.
khống chế nhân viên và khách hàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
energondetektoren bewachen jetzt die städte.
máy cảm ứng energon giờ đây canh gác các thành phố.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
holen sie ihn raus, bewachen sie ihn.
l.a. 101 đuổi theo con mồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sechs männer werden sie bewachen.
- tôi sẽ cử 6 người theo ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 00 persische soldaten bewachen das tor.
có hàng trăm lính ba tư canh gác cổng vào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deine stadt bewachen, wie ein schutzengel.
trông nom thành phố của cậu như một thiên thần hộ mệnh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kannst uns helfen und sie bewachen und...
anh có thể giúp chúng tôi bằng cách lấy nó...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- frank, irgendwer muss die tür da bewachen.
frank, ai đó phải canh cửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der colonel lässt das geld von marines bewachen.
tay đại tá đã có bọn lính canh giữ tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also soll ich nun einen toten säufer bewachen?
vậy mà tôi phải đi trông chừng xác một thằng say sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: