검색어: được mùa mất giá (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

được mùa mất giá

영어

the season is off

마지막 업데이트: 2020-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự mất giá, khấu hao.

영어

depreciation

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

con đã cứu được mùa xuân.

영어

you saved spring.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gì mà cười như được mùa thế?

영어

what's got you all smiley?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những ngày săn bắn được mùa đã hết rồi.

영어

i'm trying to show him how little religion some people now have.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái mũ kia đã làm cậu mất giá trị rồi!

영어

the hat does give you away.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là sự mất giá lớn nhất ta thấy hôm nay.

영어

that was the biggest loss we've seen today.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng không thể được, mùa này còn quá sớm.

영어

but it can't be, it's too early in the year.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu vẫn còn quá trẻ mà đã mất giá trên thị trường thế.

영어

so young, and already pricing yourself off the market.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong bảy năm được mùa dư dật, đất sanh sản ra đầy dẫy.

영어

and in the seven plenteous years the earth brought forth by handfuls.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

keller zabel hôm nay mất giá tệ nhất trong một năm lại đây.

영어

female news anchor: keller zabel's loss today was the worst in over a year.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ông ấy đồng ý... như cô ấy muốn không mất giá trị từ nhà ông ấy.

영어

he agreed... as long as she would take nothing of value from his home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết sao không, đó chỉ là... nó mất giá trị nếu anh lấy nó ra khỏi bao

영어

you know what, it's just... it loses its value if you take it out of its packaging.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nầy, trong khắp xứ Ê-díp-tô sẽ có bảy năm được mùa dư dật.

영어

behold, there come seven years of great plenty throughout all the land of egypt:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mọi cổ phần tôi giữ đều mất giá trị trong vài giây ngoại trừ cổ phiếu của công ty chúng ta,

영어

every equity i had went belly up within seconds, except for the shares that i had in our company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chú chuột chũi, mà theo truyền thuyết, có thể dự đoán được mùa xuân có đến sớm hay không.

영어

- groundhog who, as legend has it, can predict an early spring:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cùng lập các ủy viên trong xứ, để góp một phần năm của số thâu vào trong bảy năm được mùa dư dật đó.

영어

let pharaoh do this, and let him appoint officers over the land, and take up the fifth part of the land of egypt in the seven plenteous years.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuy nhiên, tôi không vui khi thấy những danh ngôn xưa đó... bị làm mất giá trị trong một chỗ như là những bức tường nhà vệ sinh.

영어

i think it's sad, however, that these ancient expressions should be degraded to a position on lavatory walls.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

jacob chúng ta sẽ không mất giá trị được chứ chúng ta sẽ không để điều đó sẽ ra không ai có thể hun khói bọn "nhóc bóng đêm" và đưa chúng lên bàn

영어

look jacob we're not going to lose the vault alright we won't let that happen you, you don't understand nobody ever smoke kid darkness and got it on tape

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đêm đó là lễ hội của hải cảng... khi những ngư dân tỏ lòng cám ơn Đức mẹ vì được mùa... thời tiết tốt đẹp và điều may mắn nhất của họ... là họ không phải sinh ra làm du khách.

영어

that night was the festival of the harbour... when fishermen give thanks to the madonna for the good catch... the fine weather and their great good fortune... that they had not been born tourists.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,225,046 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인