검색어: đừng soi mói (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

đừng soi mói

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đừng nhìn kiểu soi mói.

영어

your stare disturbs me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin đừng soi mói cá nhân.

영어

let's don't get personal.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đừng soi đèn gần quá.

영어

- not too close.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lúc nào nó cũng soi mói.

영어

he is always watching.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi không có ý soi mói.

영어

i don't mean to pry.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

này... soi mói thế đủ rồi đấy.

영어

hey... enough with the poking around.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không muốn bà ấy soi mói.

영어

oh, i don't want any of her juju rubbing off on me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ là những chuyên gia soi mói.

영어

they're such expert peekers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhiều người sẽ gọi, cố soi mói anh.

영어

a lot of people are gonna be calling you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta không nên để ông ta soi mói.

영어

the last thing we need is him breathing down our necks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi bị lũ mạt hạng soi mói, sờ soạng em.

영어

and i'm getting groped by inbred freaks. fucking look at me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho tôi xin lỗi vì cái nhìn soi mói của stonesipher nhé.

영어

candie:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghĩa là bố hoặc là lờ con đi hoặc là soi mói con.

영어

it means you're either ignoring me or on my case.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ không hiểu đủ tiếng anh để có thể soi mói được gì.

영어

they can't read english enough to hurt anything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cả nước đang đổ dồn mắt và soi mói sở cảnh sát của chúng tôi.

영어

we had the national spotlight on us, we stained the rug.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô luôn làm tôi bị thương, soi mói và cào cấu tôi từ ngày ta gặp nhau.

영어

you've been bleeding and scoping and scraping me since the day we met.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chắc pong phải chịu đựng anh đè đầu cưỡi cổ, soi mói những quyết định của mình.

영어

that pong must endure you sitting on his shoulder, questioning his judgment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng mất chút công sức để soi mói "túi áo trong" của cậu... từ cái đám người đó.

영어

someone here make a call?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,783,668,318 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인