검색어: proverbs (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

proverbs

베트남어

sách châm ngôn

마지막 업데이트: 2013-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

proverbs 21

베트남어

sách châm ngôn trong cựu ước chương 21 câu 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

book of proverbs

베트남어

sách châm ngôn

마지막 업데이트: 2014-08-14
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

proverbs 13:3

베트남어

sách châm ngôn của cựu ước 13:3 có nói:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

believe the proverbs.

베트남어

theo #253; em... h#227;y tin v#224;o t#7909;c ng#7919;.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we have no time for your proverbs, uncle!

베트남어

chúng ta không có thời gian để cho tục ngữ đâu bác!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

proverbs 25-something, i never can remember.

베트남어

châm ngôn 25 hay gì đó, cha cũng chẳng nhớ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i think you'll probably find the answer in proverbs.

베트남어

tôi nghĩ chắc anh sẽ tìm được câu trả lời trong sách cách ngôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the proverbs of solomon the son of david, king of israel;

베트남어

châm ngôn của sa-lô-môn, con trai Ða-vít, vua y-sơ-ra-ên:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"the light of the just outshines the wicked." proverbs 13-6.

베트남어

"Ánh sáng của chính nghĩa sẽ cháy mãi "ngọn đèn của quỷ dữ sẽ tắt lụi." cách ngôn 13-6.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and he spake three thousand proverbs: and his songs were a thousand and five.

베트남어

người nói ba ngàn câu châm ngôn, và làm một ngàn năm, bài thơ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

these are also proverbs of solomon, which the men of hezekiah king of judah copied out.

베트남어

Ðây cũng là những châm ngôn của sa-lô-môn, mà các người của Ê-xê-chia, vua giu-đa sao tả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

provoke. "a fool strikes out, the wise hark advice." proverbs 11-17.

베트남어

"người độc ác tự hại chính mình, người nhân từ sẽ được tưởng thưởng." cách ngôn 11-17.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

wherefore they that speak in proverbs say, come into heshbon, let the city of sihon be built and prepared:

베트남어

bởi cớ đó, những nhà văn sĩ nói rằng: hãy đến hết-bôn! thành si-hôn phải xây cất và lập vững!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the proverbs of solomon. a wise son maketh a glad father: but a foolish son is the heaviness of his mother.

베트남어

con trai khôn ngoan làm vui cha mình; nhưng đứa ngu muội gây buồn cho mẹ nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

behold, every one that useth proverbs shall use this proverb against thee, saying, as is the mother, so is her daughter.

베트남어

phàm người hay dùng tục ngữ, sẽ lấy câu tục ngữ nầy mà nói về mầy: mẹ thế nào, con gái thế ấy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

these things have i spoken unto you in proverbs: but the time cometh, when i shall no more speak unto you in proverbs, but i shall shew you plainly of the father.

베트남어

ta đã dùng ví dụ mà nói cho các ngươi mọi điều đó. giờ đến, là khi ta chẳng còn dùng ví dụ mà nói cùng các ngươi nữa, nhưng khi ấy ta sẽ nói rõ ràng về cha cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"a fool's wrath is soon known, -the wise endure insults". - proverbs 13-17!

베트남어

"sứ giả của quỷ sẽ gặp tai ương, sứ giả của lòng tin được an lành." cách ngôn 13-17.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

and moreover, because the preacher was wise, he still taught the people knowledge; yea, he gave good heed, and sought out, and set in order many proverbs.

베트남어

vả lại, bởi vì kẻ truyền đạo là người khôn ngoan, nên cũng cứ dạy sự tri thức cho dân sự; người đã cân nhắc, tra soát, và sắp đặt thứ tự nhiều câu châm ngôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

habits cures habit proverb

베트남어

பழக்கம் பழக்கம் பழமொழி குணமாகி

마지막 업데이트: 2016-06-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,891,374,007 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인