검색어: disonora (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

disonora

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

il giusto odia la parola falsa, l'empio calunnia e disonora

베트남어

người công bình ghét lời dối trá; song kẻ hung ác đáng gớm ghê và bị hổ thẹn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il favore del re è per il ministro intelligente, il suo sdegno è per chi lo disonora

베트남어

vua làm ơn cho tôi tớ nào ăn ở khôn sáng; nhưng cơn thạnh nộ vua nổi nghịch cùng kẻ gây sự hổ thẹn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi osserva la legge è un figlio intelligente, chi frequenta i crapuloni disonora suo padre

베트남어

ai giữ luật pháp là con trai khôn ngoan; còn ai kết bạn với kẻ hoang đàng làm hổ ngươi cho cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi raccoglie d'estate è previdente; chi dorme al tempo della mietitura si disonora

베트남어

ai thâu trử trong mùa hè là con trai khôn ngoan; song kẻ ngủ lúc mùa gặt là con trai gây cho sỉ nhục.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

mentre egli non le commette, e questo figlio mangia sulle alture, disonora la donna del prossimo

베트남어

chẳng làm điều nào trong những điều thiện đã nói trên kia, nhưng đã ăn trên núi, làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non mangia sulle alture, non volge gli occhi agli idoli di israele, non disonora la donna del prossimo

베트남어

nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

voi vi appoggiate sulle vostre spade, compite cose nefande, ognuno di voi disonora la donna del suo prossimo e vorreste avere in possesso il paese

베트남어

các ngươi cậy gươm mình, phạm những điều gớm ghiếc, mỗi người trong các ngươi làm nhục vợ của kẻ lân cận mình; các ngươi há sẽ được đất nầy sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

se non mangia sulle alture e non alza gli occhi agli idoli della casa d'israele, se non disonora la moglie del suo prossimo e non si accosta a una donna durante il suo stato di impurità

베트남어

không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con l'empietà viene il disprezzo, con il disonore anche l'ignominia

베트남어

khi kẻ gian ác đến sự khinh bỉ cũng đến nữa; và sự sỉ nhục đến với điều nhuốc nha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,742,905 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인