전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
il giusto odia la parola falsa, l'empio calunnia e disonora
người công bình ghét lời dối trá; song kẻ hung ác đáng gớm ghê và bị hổ thẹn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il favore del re è per il ministro intelligente, il suo sdegno è per chi lo disonora
vua làm ơn cho tôi tớ nào ăn ở khôn sáng; nhưng cơn thạnh nộ vua nổi nghịch cùng kẻ gây sự hổ thẹn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chi osserva la legge è un figlio intelligente, chi frequenta i crapuloni disonora suo padre
ai giữ luật pháp là con trai khôn ngoan; còn ai kết bạn với kẻ hoang đàng làm hổ ngươi cho cha mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chi raccoglie d'estate è previdente; chi dorme al tempo della mietitura si disonora
ai thâu trử trong mùa hè là con trai khôn ngoan; song kẻ ngủ lúc mùa gặt là con trai gây cho sỉ nhục.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
mentre egli non le commette, e questo figlio mangia sulle alture, disonora la donna del prossimo
chẳng làm điều nào trong những điều thiện đã nói trên kia, nhưng đã ăn trên núi, làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
non mangia sulle alture, non volge gli occhi agli idoli di israele, non disonora la donna del prossimo
nếu con ấy không ăn trên núi, nếu nó không ngước mắt trông thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, nếu nó không làm nhục vợ kẻ lân cận mình,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
voi vi appoggiate sulle vostre spade, compite cose nefande, ognuno di voi disonora la donna del suo prossimo e vorreste avere in possesso il paese
các ngươi cậy gươm mình, phạm những điều gớm ghiếc, mỗi người trong các ngươi làm nhục vợ của kẻ lân cận mình; các ngươi há sẽ được đất nầy sao?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
se non mangia sulle alture e non alza gli occhi agli idoli della casa d'israele, se non disonora la moglie del suo prossimo e non si accosta a una donna durante il suo stato di impurità
không ăn trên núi, không ngước mắt trông các thần tượng của nhà y-sơ-ra-ên, không làm nhục vợ kẻ lân cận mình, không lại gần đờn bà đương có kinh nguyệt;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
con l'empietà viene il disprezzo, con il disonore anche l'ignominia
khi kẻ gian ác đến sự khinh bỉ cũng đến nữa; và sự sỉ nhục đến với điều nhuốc nha.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: