검색어: kehatovi (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

kehatovi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

kehatovi su sinovi bili: amram, jishar, hebron i uziel.

베트남어

con trai của am-ram là a-rôn, môi-se và mi-ri-am. con trai của a-rôn là na-đáp, a-bi-hu, Ê-lê-a-sa, và y-tha-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kehatovi sinovi: amram, jishar, hebron i uziel, èetvorica.

베트남어

con trai kê-hát là am-ram, dít-sê-ha, hếp-rôn, u-xi-ên, bốn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kehatovi sinovi: sin mu aminadab, njegov sin korah, njegov sin asir,

베트남어

mê-ra-giốt sanh a-ma-ria; a-ma-ria sanh a-hi-túp;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a sinovi su kehatovi po svojim rodovima: amram, jishar, hebron i uziel.

베트남어

Ðây là các con trai của kê-hát tùy theo họ hàng mình: am-ram, dít-sa, hếp-rôn và u-xi-ên;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sinovi su kehatovi: amram, jishar, hebron i uziel. kehat je živio sto trideset i tri godine.

베트남어

các con trai của kê-hát là: am-ram, dít-sê-ha, hếp-rôn, và u-xi-ên. kê-hát hưởng thọ được một trăm ba mươi ba tuổi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pošto aron i njegovi sinovi završe pokrivanje svetišta i svega svetog posuða, u èasu kad imadne tabor krenuti na put, neka doðu potomci kehatovi da to ponesu. no svetih se predmeta ne smiju doticati da ne poginu. to je dužnost kehatovih potomaka u Šatoru sastanka.

베트남어

sau khi a-rôn và các con trai người đã đậy-điệm nơi thánh và các đồ đạc thánh xong, khi dời trại quân đi, thì các con cháu kê-hát phải đến đặng khiêng các đồ đạc đó; họ chẳng nên đụng vào những vật thánh, e phải chết chăng. trong hội mạc, ấy là đồ mà các con cháu kê-hát phải khiêng đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,040,528,893 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인