Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
Све смо радили води овде.
tất cả mọi việc chúng ta đang làm đều dẫn đến đây.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Зашто би то радили?
lý do gì ông ta còn phải làm?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
- Зашто би то радили?
- sao ta lại làm vậy?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Они су радили за компанију
trước đây chúng làm việc cho công ty.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Радили смо то и раније.
chúng tôi đã làm được chuyện tương tự trước đây rồi.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Шта мислиш сте радили тамо?
chị nghĩ mình đang làm cái quái gì ngoài đó vậy?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Мислите, за шта смо радили?
Ý sếp là, chuyện "chúng ta" làm?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
То је оно што су радили овде.
thì ra đây là thứ anh làm bấy lâu nay.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
А шта сте радили са новцем?
và ông làm gì với số tiền?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Све смо радили , све... доводи овде.
mọi thứ chúng ta làm đều dẫn tới đây.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Ванземаљци не би ово радили људима.
người ngoài hành tinh sẽ không bao giờ làm vậy.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Не осећам... шта год то они радили...
tôi không thấy thích gì cả
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
И шта сте још радили? Причали смо...
nói chuyện và em bị goị rồi anh ấy biến mất.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Као што смо радили 1.000 пута раније.
việc mà chúng tôi đã làm rất nhiều lần rồi.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Био би то крај свега на чему смо радили.
nó sẽ là dấu chấm hết cho mọi thứ mà chúng ta đã gầy dựng.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Већ су то радили. И опет ће да ураде.
chúng đã từng ra tay và sẽ vẫn tiếp tục.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Ако мотори још буду радили искористићемо ручни погон.
nếu máy còn hoạt động, ta có thể lái bằng cái cần năng lượng.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
У твојим подацима стоји да сте радили са Језуитима.
hả? hồ sơ cho thấy anh là học sinh ở trường dòng gonzaga.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Јесте ли ви момци икада радили мало по башти?
vậy mấy anh chăm sóc vườn tược không?
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Па шта сте радили у Пондичерију? -Писао сам роман.
viết 1 cuốn tiểu thuyết.
Laatste Update: 2016-10-29
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: