A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
cấm sơn (xã)
cam son(公社)
Última atualização: 1970-01-01
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
vận tốc cực đại
最大速度
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
người dùng bị cấm
æç»çç¨æ·
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
cấm gõ tắt tổng thểname of translators
屏蔽全局快捷键name of translators
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
quan phủ cấm thả ngựa trong thành!
朝廷禁止在城里放马!
Última atualização: 2022-01-30
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
một trình phát phim đơn giản đồng bộ với cổng vận chuyển
可以与 jack 进行同步的视频播放器
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
vận chuyển tập tin bằng các giao thức ftp, ftps hay sftp
通过 ftp、ftps 或 sftp 协议传输文件
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài cấm không cho ai được đem đồ gì đi ngang qua đền thờ.
也 不 許 人 拿 著 器 具 從 殿 裡 經 過
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
vậy vua Ða-ri-út bèn ký tên lập cấm lịnh đó.
於 是 大 利 烏 王 立 這 禁 令 、 加 蓋 玉 璽
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ngài cấm ngặt chúng đừng cho ai biết sự ấy, và truyền cho đứa trẻ ăn.
耶 穌 切 切 的 囑 咐 他 們 、 不 要 叫 人 知 道 這 事 . 又 咐 咐 給 他 東 西 喫
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
cha mẹ nó lấy làm lạ; nhưng ngài cấm nói lại sự xảy ra đó với ai.
他 的 父 母 驚 奇 得 很 . 耶 穌 囑 咐 他 們 、 不 要 把 所 作 的 事 告 訴 人
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
băng nằm trong ổ được bảo vệ cấm ghi. hãy tắt khả năng chống ghi, rồi thử lại.
驱动器中的磁带是写保护的 。 请去掉写保护, 然后重试 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.
他 卻 為 自 己 的 過 犯 受 了 責 備 . 那 不 能 說 話 的 驢 、 以 人 言 攔 阻 先 知 的 狂 妄
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
người cũng đi đến tận trước cửa vua; vì ai mặc cái bao, bị cấm không cho vào cửa của vua.
到 了 朝 門 前 停 住 腳 步 . 因 為 穿 麻 衣 的 不 可 進 朝 門
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
giảng về nước Ðức chúa trời, và dạy dỗ về Ðức chúa jêsus christ cách tự do trọn vẹn, chẳng ai ngăn cấm người hết.
放 膽 傳 講 神 國 的 道 、 將 主 耶 穌 基 督 的 事 教 導 人 、 並 沒 有 人 禁 止
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
truy cập bị cấm không ghi được tới% 1. Đĩa trong ổ% 2 có thể là được bảo vệ chống ghi.
访问被禁止 。 无法写入% 1 。 驱动器% 2 内的磁盘可能是写保护的 。
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
chúa khiến những kẻ quen biết tôi lìa xa tôi, làm tôi thành một vật gớm ghiếc cho họ; tôi bị cấm cố, không ra được.
你 把 我 所 認 識 的 隔 在 遠 處 、 使 我 為 他 們 所 憎 惡 . 我 被 拘 困 、 不 得 出 來
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: