您搜索了: cấm vận (越南语 - 简体中文)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cấm vận

简体中文

禁運

最后更新: 2012-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bị cấm

简体中文

禁止

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vận chuyển

简体中文

运输

最后更新: 2012-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cấm sơn (xã)

简体中文

cam son(公社)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vận tốc cực đại

简体中文

最大速度

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

người dùng bị cấm

简体中文

拒绝的用户

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cấm gõ tắt tổng thểname of translators

简体中文

屏蔽全局快捷键name of translators

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

quan phủ cấm thả ngựa trong thành!

简体中文

朝廷禁止在城里放马!

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trình phát phim đơn giản đồng bộ với cổng vận chuyển

简体中文

可以与 jack 进行同步的视频播放器

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vận chuyển tập tin bằng các giao thức ftp, ftps hay sftp

简体中文

通过 ftp、ftps 或 sftp 协议传输文件

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài cấm không cho ai được đem đồ gì đi ngang qua đền thờ.

简体中文

也 不 許 人 拿 著 器 具 從 殿 裡 經 過

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy vua Ða-ri-út bèn ký tên lập cấm lịnh đó.

简体中文

於 是 大 利 烏 王 立 這 禁 令 、 加 蓋 玉 璽

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài cấm ngặt chúng đừng cho ai biết sự ấy, và truyền cho đứa trẻ ăn.

简体中文

耶 穌 切 切 的 囑 咐 他 們 、 不 要 叫 人 知 道 這 事 . 又 咐 咐 給 他 東 西 喫

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha mẹ nó lấy làm lạ; nhưng ngài cấm nói lại sự xảy ra đó với ai.

简体中文

他 的 父 母 驚 奇 得 很 . 耶 穌 囑 咐 他 們 、 不 要 把 所 作 的 事 告 訴 人

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

băng nằm trong ổ được bảo vệ cấm ghi. hãy tắt khả năng chống ghi, rồi thử lại.

简体中文

驱动器中的磁带是写保护的 。 请去掉写保护, 然后重试 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.

简体中文

他 卻 為 自 己 的 過 犯 受 了 責 備 . 那 不 能 說 話 的 驢 、 以 人 言 攔 阻 先 知 的 狂 妄

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người cũng đi đến tận trước cửa vua; vì ai mặc cái bao, bị cấm không cho vào cửa của vua.

简体中文

到 了 朝 門 前 停 住 腳 步 . 因 為 穿 麻 衣 的 不 可 進 朝 門

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng về nước Ðức chúa trời, và dạy dỗ về Ðức chúa jêsus christ cách tự do trọn vẹn, chẳng ai ngăn cấm người hết.

简体中文

放 膽 傳 講   神 國 的 道 、 將 主 耶 穌 基 督 的 事 教 導 人 、 並 沒 有 人 禁 止

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truy cập bị cấm không ghi được tới% 1. Đĩa trong ổ% 2 có thể là được bảo vệ chống ghi.

简体中文

访问被禁止 。 无法写入% 1 。 驱动器% 2 内的磁盘可能是写保护的 。

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa khiến những kẻ quen biết tôi lìa xa tôi, làm tôi thành một vật gớm ghiếc cho họ; tôi bị cấm cố, không ra được.

简体中文

你 把 我 所 認 識 的 隔 在 遠 處 、 使 我 為 他 們 所 憎 惡 . 我 被 拘 困 、 不 得 出 來

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,116,580 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認