Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
De: Tradução automática
Sugerir uma tradução melhor
Qualidade:
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
lại soi sáng con mắt của lòng anh em, hầu cho biết điều trông cậy về sự kêu gọi của ngài là thể nào, sự giàu có của cơ nghiệp vinh hiển ngài cho các thánh đồ là làm sao,
並 且 照 明 你 們 心 中 的 眼 睛 、 使 你 們 知 道 他 的 恩 召 有 何 等 指 望 . 他 在 聖 徒 中 得 的 基 業 、 有 何 等 豐 盛 的 榮 耀
khi ta nhìn xem sự đó, nầy, một con dê đực đến từ phía tây, đi khắp trên mặt đất; con dê đó có cái sừng mọc rõ ra giữa hai con mắt nó.
我 正 思 想 的 時 候 、 見 有 一 隻 公 山 羊 從 西 而 來 、 遍 行 全 地 、 腳 不 沾 麈 . 這 山 羊 兩 眼 當 中 、 有 一 非 常 的 角
khốn thay cho kẻ chăn vô ích bỏ bầy mình! gươm sẽ ở trên cánh tay nó, và trên con mắt hữu nó; cánh tay nó sẽ khô cả, và con mắt hữu nó sẽ mù cả.
無 用 的 牧 人 丟 棄 羊 群 有 禍 了 . 刀 必 臨 到 他 的 膀 臂 、 和 右 眼 上 . 他 的 膀 臂 必 全 然 枯 乾 、 他 的 右 眼 也 必 昏 暗 失 明
con mắt ngó cao của loài người sẽ bị thấp xuống, sự kiêu ngạo của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.
到 那 日 、 眼 目 高 傲 的 必 降 為 卑 、 性 情 狂 傲 的 都 必 屈 膝 . 惟 獨 耶 和 華 被 尊 崇