Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
betrothed.
v#7907; ch#432;a c#432;#7899;i.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
be-what? betrothed.
nhưng làm sao chúng ta cắt đuôi ông ta được?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you and i were betrothed.
tôi và em đã đính hôn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
one jade each, she betrothed us.
làm quà chúc mừng nó mang ý nghĩa làm tín vật đính ước
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i am betrothed to nyssa al ghul.
ta là chồng sắp cưới của nyssa al ghul.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dr. zhivago is betrothed in marriage to...
bác sĩ zhivago đã đính hôn với...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was supposed to be betrothed to jackson.
tôi cần phải đính hôn với jackson.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i would rather die than become his betrothed.
tôi thà chết còn hơn trở thành vợ của hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you're not betrothed, but he's your lover.
Để được ở với người đàn ông của cô. cô vẫn chưa hứa hôn nhưng nó là người yêu của cô.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- "frederick... " - "return at once, betrothed love. "
- frederick... - hãy trở về ngay, người yêu anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
there is more: my uncle has betrothed me to don alfonso!
còn nữa: chú tôi đã hứa gả tôi cho don alfonso!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i was betrothed some years ago but tragedy snatched my young bride away.
tôi cũng có một đính ước cách đây vài năm nhưng bi kịch đã cướp lấy vị hôn thê của tôi đi mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my betrothed, pamela, would like you to be there to say a few words.
vợ sắp cưới của bố muốn con phát biểu vài lời
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and if he have betrothed her unto his son, he shall deal with her after the manner of daughters.
nhưng nếu chủ định để cho con trai mình, thì phải xử với nàng theo phép như con gái mình vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i just told you that i'm betrothed according to some backwater arrangement by people that i never knew.
em vừa nói với anh em buộc phải đính hôn theo nhưng sắp xếp gia trưởng của những người em không biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
my father has me betrothed to the baron de landsfield... and i can't stand 'im.
cha ta bắt ta làm vợ baron de landsfield và ta không thể chịu được ông ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and if a man entice a maid that is not betrothed, and lie with her, he shall surely endow her to be his wife.
nếu kẻ nào hòa dụ và nằm với một người gái đồng trinh chưa hứa giá, thì kẻ đó phải nộp tiền sính và cưới nàng làm vợ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
if a damsel that is a virgin be betrothed unto an husband, and a man find her in the city, and lie with her;
khi một con gái đồng trinh đã hứa gả cho một người nào, và có một người khác gặp nàng trong thành và nằm cùng,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
if a man find a damsel that is a virgin, which is not betrothed, and lay hold on her, and lie with her, and they be found;
nếu một người nam gặp một con gái trẻ đồng trinh, chưa hứa gả, bắt nàng nằm cùng, mà người ta gặp tại trận,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
but if a man find a betrothed damsel in the field, and the man force her, and lie with her: then the man only that lay with her shall die:
nhưng nếu người nam gặp con gái hứa gả tại trong đồng ruộng, hành hung nằm với nàng, thì chỉ người nam phải chết một mình mà thôi;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: