Вы искали: clandestine (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

clandestine

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

so clandestine.

Вьетнамский

thật ám muội.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

an entire clandestine company dedicated

Вьетнамский

toàn bộ được giữ riêng bởi tổ chức.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

certain categories of clandestine operations.

Вьетнамский

một số loại hình hoạt động bí mật.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a clandestine land found underneath your floorboards.

Вьетнамский

một vùng đất bí mật bên dưới sàn nhà của mình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and i think we should be very... clandestine.

Вьетнамский

và tôi nghĩ chúng ta nên hết sức bảo mật.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

oh, it's the director of clandestine operations overseas.

Вьетнамский

oh, đó là giám đốc giám sát tổ chức bí mật nước ngoài.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i'm a case officer in the national clandestine service.

Вьетнамский

tôi là đặc vụ ở ban bí mật quốc gia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

clandestine bank accounts, -coded messages. - secret agent.

Вьетнамский

tài khoản ngân hàng mật, tin nhắn mã hóa...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you're losing it and you're doing clandestine advertising to boot.

Вьетнамский

các anh đã bị nhiễm quảng cáo quá nhiều rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

now this little renovation was totally clandestine, which means nobody knew about it.

Вьетнамский

những nâng cấp nho nhỏ này hoàn toàn là bí mật. không một ai biết về chỗ này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you're getting the highest award of merit of the clandestine services of these united states.

Вьетнамский

vinh danh một trong những chiến dịch thành công nhất của cia.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"foreign invaders - the douglas invader in foreign military and us clandestine service".

Вьетнамский

foreign invaders - the douglas invader in foreign military and us clandestine service.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

- 18 hours ago, the agency sent an undercover team to extract her from a clandestine labor camp in the yunnan province.

Вьетнамский

- 18 giờ trước. chính phủ đã bí mật điều động lực lượng để giải thoát cô ta khỏi một trại cải tạo bí mật ở tỉnh vân nam - tq.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

clandestine warfare isn't pretty, but the rules of engagement don't include killing and torturing the innocent.

Вьетнамский

cuộc chiến ngầm thì không dễ thương đâu, nhưng cũng có những quy tắc ràng buộc không bao giờ tra tấn và giết người vô tội.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

when i wasn't having clandestine meetings with the mysterious "streak." yeah, not mad we lost that name.

Вьетнамский

khi tớ không có những cuộc gặp gỡ bí mật với một gã "bí ẩn" phát điên khi ta quên cái tên đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

listen, listen, i would never tell him this, but they are the best clandestine unit in the four branches, and they specialize in the ridiculous.

Вьетнамский

nghe này, nghe này. tôi sẽ không bao giờ nói với hắn điều này. nhưng họ là đơn vị giỏi nhất trong 4 lực lượng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

manchester, england — the police accelerated their hunt wednesday for co-plotters of the manchester concert bombing, making at least a half-dozen arrests in britain, searching for a possible clandestine bomb factory and extending the investigation to libya, where two of the bomber’s relatives were detained.

Вьетнамский

manchester, anh quốc - thứ tư vừa qua, cảnh sát đã đẩy nhanh quá trình truy lùng những kẻ đồng phạm liên quan đến vụ đánh bom tại một buổi hòa nhạc ở thành phố manchester. gần mười người tình nghi đã bị bắt giữ, cùng với đó cảnh sát cũng tìm kiếm những khu vực có khả năng cất giấu và chế tạo bom mìn trên toàm nước anh, mở rộng phạm vi điều tra sang lãnh thổ libya.

Последнее обновление: 2017-05-29
Частота использования: 2
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,768,977,708 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK