Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
for whom the lord loveth he correcteth; even as a father the son in whom he delighteth.
vì Ðức giê-hô-va yêu thương ai thì trách phạt nấy. như một người cha đối cùng con trai yêu dấu mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
behold, happy is the man whom god correcteth: therefore despise not thou the chastening of the almighty:
người mà Ðức chúa trời quở trách lấy làm phước thay! vậy, chớ khinh sự sửa phạt của Ðấng toàn năng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: