Вы искали: impediment (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

impediment

Вьетнамский

sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại; điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

legal impediment

Вьетнамский

rào cản pháp lý

Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:

Английский

a mere conventional impediment.

Вьетнамский

chỉ là một trở ngại về lề thói.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

an insurmountable impediment exists.

Вьетнамский

có một trở ngại không thể bỏ qua được.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

(scoffs) i have a speech impediment.

Вьетнамский

tôi gặp trở ngại khi phát âm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you're becoming a serious impediment to our mission.

Вьетнамский

tôi sẽ không quay đằng sau và không ra khỏi đây!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

not only the hard hand of nature was against it, but the impediment of war.

Вьетнамский

không chỉ bị bàn tay khắc nghiệt của thiên nhiên ngăn trở, mà còn do ảnh hưởng của chiến tranh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

so i'm thinking it's some kind of wall or serious impediment.

Вьетнамский

và tôi nghĩ rằng đó có thể là một bức tường hoặc một chướng ngại vật khó khăn

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

at least our mother won't be the impediment to your life that she was to mine.

Вьетнамский

mẫu hậu của chúng ta sẽ không là chướng ngại vật trong cuộc đời của ngươi như trong cuộc đời của ta nữa,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

there is no real impediment to a variety of sexual activities given the right sort of partner.

Вьетнамский

không có gì ngăn trở được hoạt động tình dục khi có đúng người bạn tình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if any man can show any just cause or impediment why they may not be lawfully joined together, let him speak now or for ever hold his peace.

Вьетнамский

nếu ai có bất kì lí do nào... phản đối việc họ sống cùng nhau, thì hãy nói ngay bây giờ hoặc để họ sẽ mãi mãi được hạnh phúc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

there’s nothing i think that will be an impediment in terms of martin being manager and roy as his assistant.”

Вьетнамский

tôi nghĩ sẽ chẳng có điều gì cản trở việc martin là huấn luận viên và roy là trợ lý của ông ấy.”

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Английский

- i do solemnly declare that i know not of any lawful impediment that i know not of any lawful impediment why i, lydia why i, bernard...

Вьетнамский

- tôi xin long trọng tuyên bố... rằng tôi biết ko có 1 trở ngại nào về mặt luật pháp... rằng tôi biết ko có 1 trở ngại nào về mặt luật pháp... để tôi, lydia... để tôi, bernard...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i require and charge you both, as you will answer at the dreadful day of judgment, when the secrets of all hearts shall be revealed, that if either of you do know of any impediment why you may not be joined together lawfully,

Вьетнамский

tôi cần phải yêu cầu cả hai người, bởi vì các người sẽ phải trả lời vào ngày phán xét cuối cùng, khi mọi bí mật trong thâm tâm mọi người đều sẽ được phơi bày, nếu có ai trong hai người biết là có một lý do nào ngăn trở hai người kết hợp với nhau một cách hợp pháp,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- i do solemnly declare that i know not of any lawful impediment that i know not of any lawful impediment why i, lydia jane hibbott, why i, lydia jane hibbott, may not be johned in matrimony may not be joined in matrimony to bernard geoffrey sidd...

Вьетнамский

- tôi xin long trọng tuyên bố... rằng tôi biết ko có 1 trở ngại nào về mặt luật pháp... rằng tôi biết ko có 1 trở ngại nào về mặt luật pháp... để tôi, lydia jane hibbott,... để tôi, lydia jane hibbott,... không được phép cưới... không được phép cưới...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,779,184 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK