Вы искали: responded to chemo therapy (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

responded to chemo therapy

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

has he responded to the glycimerine?

Вьетнамский

hắn có phản ứng với glyxerin không?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they haven't responded to any radio calls.

Вьетнамский

họ đã ko có bất kì tín hiệu trả lời nào cho chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

why haven't you responded to radio contact?

Вьетнамский

sao anh không trả lời sóng radio?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

oh yes, mrs. carlisle was just taken down to chemo.

Вьетнамский

À vâng, cô carlisle đã được đưa đến khu hóa trị.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

when i was in uniform i responded to a distress call here.

Вьетнамский

khi tôi là sỹ quan cấp 1 tôi đã được cứu 1 lần ở đây

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

(berta) mr. kusanagi...hasn't responded to anyone

Вьетнамский

Ông kusanagi...không thể trả lời ai

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

how do you think people responded to the prospect of imminent doom?

Вьетнамский

họ nuốt lấy nó như mắc nghẹn đến nơi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

be advised that we are on the ground now and have responded to emergency signal.

Вьетнамский

hãy nhớ rằng bọn tao đang ở mặt đất... và đã đáp lại một tín hiệu khẩn cấp.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the red queen responded to the threat of the viral outbreak in an extreme way.

Вьетнамский

nữ hoàng Đỏ dùng mọi thủ đoạn ngăn chặn không cho virut bùng phát ra ngoài theo một cách cực đoan.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

officers responded to a report of a shooting at michael conlon's house.

Вьетнамский

sĩ quan trình báo nghe tiếng súng ở nhà michael conlon.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i pointed this thing at her just now, and she responded to it from four and a half days ago.

Вьетнамский

tôi mới soi cái này cô ấy, mà cô ấy lại phản ứng từ cách đây 4 ngày rưỡi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

arkin o'brien,is a twice convicted flee who is abducted shortly after paramedic responded to a 911 call

Вьетнамский

arkin o'brien, 2 lần bị kết án. người đã bị bắt cóc ngay sau khi cô y tá trả lời cuộc gọi 911.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

when i started out as a rookie cop i responded to a call about a small child that was stranded on a sandbank in the middle of a flooding river.

Вьетнамский

khi tôi bắt đầu với chức vụ tân cảnh sát tôi đã nhận một cuộc gọi về một đứa bé nhỏ đã bị kẹt ở một cồn cát ngay giữa dòng sông lụt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

they have not responded to requests for information paris,london,beijing all reporting the same thing there is still no official word when or if surrogate services can be restored.

Вьетнамский

họ không phản hồi yêu cầu cung cấp thông tin paris,london,bắckinh tất cả báo cáo đều tương tự vẫn không có lời tuyên bố khi nào hoặc nếu các dịch vụ người máy đại diện có thể phục hồi trở lại.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but when the warnings are accurate and based on sound science, then we as human beings, whatever country we live in, have to find a way to make sure that the warnings are heard and responded to.

Вьетнамский

nhưng khi các cảnh báo là xác đáng và dựa trên khoa học đúng đắn, thì chúng ta, con người, dù sống ở đất nước nào, phải tìm cách đảm bảo rằng các cảnh báo đã được tiếp nhận và đáp trả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

mackay, who was overwhelmingly backed by the cardiff fans who travelled to anfield at the weekend, responded to tan's email request by making it clear that he has no intention of resigning.

Вьетнамский

tuy vậy mackay, vị huấn luyện viên được cổ động viên cardiff ủng hộ mạnh mẽ đã trả lời yêu cầu email của tan bằng việc quyết tâm không từ chức.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Английский

- thank god. - he hardly even responded... to my playful yet tormented flicks of my finger... against the soft part of his skull as he studied for finals.

Вьетнамский

- cậu ta cũng chả thèm bảo sao... khi cháu cào cấu cậu ta... khi cậu ta ôn thi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

within the day of the call and the guest has not responded to the telephone call, a first reminder letter (exhibit 1 -sample format) should be sent to the guest.

Вьетнамский

trường hợp gọi điện cho khách trong ngày hôm đó, tuy nhiên khách không nghe máy, thì tiến hành gửi giấy báo nhắc đóng tiền (trình bày 1 - định dạng mẫu) cho khách.

Последнее обновление: 2019-07-12
Частота использования: 1
Качество:

Английский

after a day and the guest has not responded to the first letter, a second reminder letter(exhibit 2 – sample format) will be sent by the credit clerk through the assistant manager.

Вьетнамский

nếu sau một ngày mà khách vẫn chưa phản hồi giấy báo nhắc lần một thì nhân viên tín dụng, thông qua lệnh của phó giám đốc, sẽ gửi giấy báo nhắc lần hai cho khách (trình bày 2 - định dạng mẫu).

Последнее обновление: 2019-07-13
Частота использования: 1
Качество:

Английский

well, thank you, ma'am. it's quite flattering how many people have responded to my story. and if i can help a few people along the way, then i'm pleased.

Вьетнамский

vâng, cảm ơn cô đã giới thiệu câu chuyện có vẻ hơi tân bốc 1 chút và tôi cảm thấy vui về điều đó... được giúp đỡ người khác

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,617,938 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK