Вы искали: barmhartig (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

barmhartig

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

wees dan barmhartig, soos julle vader ook barmhartig is.

Вьетнамский

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

barmhartig en genadig is die here, lankmoedig en groot van goedertierenheid.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va có lòng thương xót, hay làm ơn, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

get. genadig en barmhartig is die here, lankmoedig en groot van goedertierenheid.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va hay làm ơn, có lòng thương xót, chậm nóng giận, và đầy sự nhơn từ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

moes jy nie jou mededienskneg ook barmhartig wees soos ek jou ook barmhartig gewees het nie?

Вьетнамский

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en hulle het hul stem verhef en gesê: jesus, meester, wees ons barmhartig!

Вьетнамский

lên tiếng rằng: lạy jêsus, lạy thầy, xin thương xót chúng tôi cùng!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

so hang dit dan nie af van die een wat wil of van die een wat loop nie, maar van god wat barmhartig is.

Вьетнамский

vậy điều đó chẳng phải bởi người nào ao ước hay người nào bôn ba mà được, bèn là bởi Ðức chúa trời thương xót.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

sajin. hy het vir sy wonders 'n gedagtenis gestig; get. die here is genadig en barmhartig.

Вьетнамский

ngài lập sự kỷ niệm về công việc lạ lùng của ngài. Ðức giê-hô-va hay làm ơn và có lòng thương xót.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

maar hy is barmhartig, hy versoen die ongeregtigheid en verdelg nie, en dikwels wend hy sy toorn af en wek nie al sy grimmigheid op nie.

Вьетнамский

nhưng ngài, vì lòng thương xót, tha tội ác cho, chẳng hủy diệt chúng nó: thật, nhiều khi ngài xây cơn giận ngài khỏi, chẳng nổi giận đến cực kỳ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en baie het hom bestraf, dat hy moet stilbly; maar hy het al harder uitgeroep: seun van dawid, wees my barmhartig!

Вьетнамский

có nhiều kẻ rầy người, biểu nín đi; song người lại kêu lớn hơn nữa rằng: hỡi con vua Ða-vít, xin thương tôi cùng!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en toe hy hoor dat dit jesus die nasaréner was, begin hy om uit te roep en te sê: seun van dawid, jesus, wees my barmhartig!

Вьетнамский

vì đã nghe nói ấy là Ðức chúa jêsus, người na-xa-rét, người vùng la lên mà rằng: hỡi Ðức chúa jêsus, con vua Ða-vít, xin thương tôi cùng!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en die skare het hulle bestraf, dat hulle moes stilbly; maar hulle het al harder geroep en gesê: wees ons barmhartig, here, seun van dawid!

Вьетнамский

chúng rầy hai người ấy, biểu nín đi; nhưng họ kêu lớn hơn nữa, rằng: lạy chúa, con cháu vua Ða-vít, xin thương xót chúng tôi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en 'n kananése vrou het van daardie gebied gekom en na hom geroep en gesê: wees my barmhartig, here, seun van dawid! my dogter is erg van die duiwel besete.

Вьетнамский

xảy có một người đờn bà xứ ca-na-an, từ xứ ấy đến, mà kêu lên rằng: lạy chúa, là con cháu vua Ða-vít, xin thương xót tôi cùng! con gái tôi mắc quỉ ám, khốn cực lắm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

ja, hulle het geweier om te luister en nie gedink aan u wonders wat u by hulle gedoen het nie; maar hulle het hul nek verhard en in hul wederstrewigheid 'n hoof aangestel om terug te gaan na hulle slawerny. maar u is 'n god van vergewing, genadig en barmhartig, lankmoedig en groot van goedertierenheid, en u het hulle nie verlaat nie.

Вьетнамский

chẳng khứng vâng theo và không nhớ đến các phép lạ mà chúa đã làm giữa chúng; nhưng chúng cứng cổ mình, và trong sự bội nghịch mình cắt một kẻ làm đầu đặng trở về nơi nô lệ của họ. nhưng chúa vốn một Ðức chúa trời sẵn tha thứ, hay làm ơn, và thương xót, chậm nóng giận, và dư đầy nhân từ, chúa không có lìa bỏ chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,676,279 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK