Вы искали: saamgebind (Африкаанс - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Afrikaans

Vietnamese

Информация

Afrikaans

saamgebind

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Африкаанс

Вьетнамский

Информация

Африкаанс

saamgebind is die ongeregtigheid van efraim, weggebêre is sy sonde.

Вьетнамский

sự gian ác của Ép-ra-im đã ràng buộc, tội lỗi nó đã giấu để.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en nie vashou aan die hoof nie, uit wie die hele liggaam deur die gewrigte en verbindinge ondersteuning ontvang en saamgebind word en so met goddelike groei groot word.

Вьетнамский

không liên lạc với đầu, là nhờ đầu đó mà cả thân thể xếp đặt kết hiệp bởi các lắt léo, và được sự sanh trưởng từ Ðức chúa trời đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

en toe hulle sien dat daar baie geld in die kis was, het die skrywer van die koning opgegaan en die hoëpriester en dit saamgebind en die geld getel wat in die huis van die here gevind is.

Вьетнамский

khi thấy có nhiều tiền trong rương, thơ ký của vua, và thầy tế lễ thượng phẩm bèn đi lên lấy bạc có trong đền thờ của Ðức giê-hô-va ra, mà đếm, và đem cất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

as 'n mens opstaan om u te agtervolg en u lewe te soek, mag die siel van my heer dan saamgebind wees in die bondeltjie van die lewendes by die here u god; maar mag hy die siel van u vyande uit die holte van die slinger wegslinger.

Вьетнамский

nếu có ai dấy lên đặng bắt bớ và hại mạng sống chúa, thì giê-hô-va đức chúa trời của chúa sẽ gìn giữ mạng sống của chúa trong bọc những người sống; còn mạng sống của kẻ thù nghịch chúa, Ðức giê-hô-va sẽ ném ra xa như khỏi trành ném đá vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Африкаанс

wie het na die hemel opgeklim en neergedaal? wie het die wind in sy vuiste versamel? wie het die waters in 'n kleed saamgebind? wie het al die eindes van die aarde vasgestel? hoe is sy naam? en hoe is die naam van sy seun--as jy dit weet?

Вьетнамский

ai đã lên trời, rồi lại xuống? ai đã góp gió trong lòng tay mình? ai đã bọc nước trong áo mình? ai lập các giới hạn của đất? danh người là chi, và tên con trai người là gì? nếu người biết, hãy nói đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,651,743 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK