Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
trứng chim cút lộn
upside-down quail eggs
Последнее обновление: 2023-11-01
Частота использования: 1
Качество:
trứng chim cút lộn luộc
quail egg
Последнее обновление: 2022-07-14
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
kẻ chuyên chiếm quyền đóng cửa một nhà máy rồi ăn phải một con quạ, hay trong trường hợp này, là chim cút bị độc.
corporate raider shutters a chemical plant and ends up eating crow, or in this case, poisoned squab.
chim én có thể bay về nam theo mặt trời, hay chim cút hay choi choi có thể tìm những vùng ấm áp hơn trong mùa đông, những chuyện đó đâu có gì lạ.
the swallow may fly south with the sun, or the house martin or the plover may seek warmer climes in winter, yet these are not strangers to our land.
Ðức giê-hô-va bèn khiến một trận gió nổi từ biển, dẫn những chim cút đến vải trên trại quân và xung quanh, bên nầy trải ra dài chừng một ngày đường đi, và bên kia trải ra dài chừng một ngày đường đi, khỏi mặt đất chừng hai thước bề cao.
and there went forth a wind from the lord, and brought quails from the sea, and let them fall by the camp, as it were a day's journey on this side, and as it were a day's journey on the other side, round about the camp, and as it were two cubits high upon the face of the earth.