您搜索了: trứng chim cút (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trứng chim cút

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trứng chim cút lộn

英语

upside-down quail eggs

最后更新: 2023-11-01
使用频率: 1
质量:

越南语

trứng chim cút lộn luộc

英语

quail egg

最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chim cút

英语

quail

最后更新: 2010-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim cút.

英语

-and third? -lf there's a strike three, you out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

màng vỏ của trứng chim

英语

shell membranes of bird egg

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- săn chim cút

英语

quail hunting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trứng cá tầm muối, trứng chim cút, rượu vodka...

英语

beluga caviar. quail's eggs. vodka.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- coi cái vụ trứng chim trĩ sao rồi.

英语

- find out about the pheasant's eggs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim cút chiên bơ       700¥

英语

fried quail egg with cheese      700¥

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ là trứng chim cút với măng tây... trong bánh filo pastry ăn kèm salad rocket sốt kem thôi mà.

英语

just quail egg and asparagus in filo pastry with a cream of rocket sauce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi phải chọn hoặc là món này hoặc là chim cút nhồi.

英语

it was between this and stuffed quail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân nói về sớm, tháng sau là mùa săn chim cút.

英语

speaking of early, next month's quail season.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tới lúc đó, lượn con chim cút đi, ông du khách.

英语

until then, stay out of the way. - tourist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cây bông vải, cây sồi ngựa hoang linh dương rất nhiều chim cút.

英语

cottonwoods, live oaks wild horses antelope lots of quail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ông có tin được là trước đây đã từng hạn chế bắn chim cút không?

英语

can you believe there used to be a limit on quail?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng đã gửi bọn chó tới, cũng như mấy người sẽ làm nếu mấy người đang rình rập heo rừng, hay là bắn chim cút.

英语

they sent the dogs in, just like you would if you were stalking boar or shooting quail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ chuyên chiếm quyền đóng cửa một nhà máy rồi ăn phải một con quạ, hay trong trường hợp này, là chim cút bị độc.

英语

corporate raider shutters a chemical plant and ends up eating crow, or in this case, poisoned squab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chim én có thể bay về nam theo mặt trời, hay chim cút hay choi choi có thể tìm những vùng ấm áp hơn trong mùa đông, những chuyện đó đâu có gì lạ.

英语

the swallow may fly south with the sun, or the house martin or the plover may seek warmer climes in winter, yet these are not strangers to our land.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức giê-hô-va bèn khiến một trận gió nổi từ biển, dẫn những chim cút đến vải trên trại quân và xung quanh, bên nầy trải ra dài chừng một ngày đường đi, và bên kia trải ra dài chừng một ngày đường đi, khỏi mặt đất chừng hai thước bề cao.

英语

and there went forth a wind from the lord, and brought quails from the sea, and let them fall by the camp, as it were a day's journey on this side, and as it were a day's journey on the other side, round about the camp, and as it were two cubits high upon the face of the earth.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,734,564,563 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認