Вы искали: dưỡng (Вьетнамский - Итальянский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Vietnamese

Italian

Информация

Vietnamese

dưỡng

Italian

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Итальянский

Информация

Вьетнамский

dị dưỡng

Итальянский

eterotrofia

Последнее обновление: 2012-12-20
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chất dinh dưỡng

Итальянский

principi nutritivi

Последнее обновление: 2015-05-29
Частота использования: 10
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.

Итальянский

il ferro si aguzza con il ferro e l'uomo aguzza l'ingegno del suo compagno

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.

Итальянский

chi accarezza lo schiavo fin dall'infanzia, alla fine costui diventerà insolente

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

những người quen nếm mùi cao lương đơn chiếc trong các đường phố; những kẻ dưỡng nuôi trong đồ điều đỏ, nay ôm lấy đống phân tro.

Итальянский

coloro che si cibavano di leccornìe languono lungo le strade; coloro che erano allevati sulla porpora abbracciano letame

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nó sẽ an ủi lòng bà, dưỡng già bà; vì ấy là dân bà vẫn thương bà, đã sanh nó cho bà; nàng quí cho bà hơn bảy con trai.

Итальянский

egli sarà il tuo consolatore e il sostegno della tua vecchiaia; perché lo ha partorito tua nuora che ti ama e che vale per te più di sette figli»

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

vậy, đừng sợ, tôi sẽ cấp dưỡng các anh và con cái các anh. Ðoạn, giô-sép an ủy các anh, và lấy lời êm dịu mà nói cùng họ.

Итальянский

dunque non temete, io provvederò al sostentamento per voi e per i vostri bambini». così li consolò e fece loro coraggio

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

Итальянский

per sei giorni farai i tuoi lavori, ma nel settimo giorno farai riposo, perché possano goder quiete il tuo bue e il tuo asino e possano respirare i figli della tua schiava e il forestiero

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người bảo dưỡng ha-đa-xa (tức Ê-xơ-tê) con gái của cậu mình, vì nàng không có cha mẹ. người thiếu nữ ấy là tốt tươi hình dạng, đẹp đẽ dung nhan. vậy, khi cha mẹ nàng đã qua đời rồi, mạc-đô-chê nhận nàng làm con gái mình.

Итальянский

egli aveva allevato hadàssa, cioè ester, figlia di un suo zio, perché essa era orfana di padre e di madre. la fanciulla era di bella presenza e di aspetto avvenente; alla morte del padre e della madre, mardocheo l'aveva presa come propria figlia

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,971,173 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK