Вы искали: trưa (Вьетнамский - Французский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Вьетнамский

Французский

Информация

Вьетнамский

trưa

Французский

midi

Последнее обновление: 2014-02-17
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ngủ trưa

Французский

sieste

Последнее обновление: 2015-04-28
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bữa ăn trưa

Французский

almuerzo

Последнее обновление: 2015-04-14
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

một vài sinh viên ngồi trên ghế băng ăn trưa.

Французский

quelques étudiants déjeunaient assis sur le banc.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

chị ấy đề nghị giải lao một giờ đồng hồ để ăn trưa.

Французский

elle suggéra que l'on prenne une pause d'une heure pour le déjeuner.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.

Французский

tu as réfléchi sur ce problème toute la matinée. prends une pause, va déjeuner.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

hoặc dịch lệ lây ra trong tối tăm, hay là sự tàn diệt phá hoại đương lúc trưa.

Французский

ni la peste qui marche dans les ténèbres, ni la contagion qui frappe en plein midi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

ban ngày chúng nó gặp tối tăm, Ðương lúc trưa chúng rờ đi như trong đêm tối.

Французский

ils rencontrent les ténèbres au milieu du jour, ils tâtonnent en plein midi comme dans la nuit.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

nhưng con đường người công bình giống như sự sáng chiếu rạng, càng sáng thêm lên cho đến giữa trưa.

Французский

le sentier des justes est comme la lumière resplendissante, dont l`éclat va croissant jusqu`au milieu du jour.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

người tôi tớ đem nó về, giao cho mẹ nó; đứa trẻ ngồi trên đầu gối của mẹ cho đến trưa, rồi chết.

Французский

le serviteur l`emporta et l`amena à sa mère. et l`enfant resta sur les genoux de sa mère jusqu`à midi, puis il mourut.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

các anh em bèn sửa soạn của lễ, đợi trưa giô-sép về; vì có hay rằng mình sẽ ăn bữa tại nhà nầy.

Французский

ils préparèrent leur présent, en attendant que joseph vienne à midi; car on les avait informés qu`ils mangeraient chez lui.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

muôn tâu, lúc giữa trưa, tôi thấy có ánh sáng từ trên trời giáng xuống, chói lói hơn mặt trời, sáng lòa chung quanh tôi và kẻ cùng đi.

Французский

vers le milieu du jour, ô roi, je vis en chemin resplendir autour de moi et de mes compagnons une lumière venant du ciel, et dont l`éclat surpassait celui du soleil.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Вьетнамский

Đoạn trong hộp này sẽ được dùng để định dạng chuỗi giờ. những dãy bên dưới sẽ được thay thế: gggiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 24- giờ (00- 23 giờ). gggiờ (đồng hồ 24- giờ) dạng số thập phân (0- 23 giờ). bggiờ dạng số thập phân bằng đồng hồ 12- giờ (01- 12 giờ). bggiờ (đồng hồ 12- giờ) dạng số thập phân (1- 12 giờ). ppphút dạng số thập phân (00- 59 phút). gigigiây dạng số thập phân (00- 59 giây). ampmhoặc "am" (buổi sáng) hoặc "pm" (buổi chiều/ tối), tương ứng với giá trị giờ đã cho. trưa được xử lý là "pm" và nửa đêm là "am".

Французский

le texte de ce champ sera utilisé pour formater les heures. les séquences ci-dessous seront remplacées par leur signification indiquée & #160;: hh les heures, sous la forme d'un nombre décimal au format 24 heures (de 00 à 23). hh les heures, sous la forme d'un nombre décimal au format 24 heures (de 0 à 23). ph les heures, sous la forme d'un nombre décimal au format 12 heures (de 01 à 12). ph les heures, sous la forme de nombre décimal au format 12 heures (de 1 à 12). mm les minutes, sous la forme d'un nombre décimal (de 00 à 59). ss les secondes, sous la forme d'un nombre décimal (de 00 à 59). ampm am ou pm selon l'heure donnée. midi est traité comme pm et minuit comme am.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,147,800 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK